Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Exhibit T599 hay Xperia C, Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Exhibit T599 hay Xperia C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Exhibit T599 (1 ý kiến)
hakute6đơn giản là vì nó đẹp hơn trông cá tinh hơn.(3.730 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C (6 ý kiến)
phimtoancauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.436 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.437 ngày trước)
shopngoctram69xperia màu trắng 3 người chọn nhiều hơn cái kia(3.497 ngày trước)
MINHHUNG6đẹp hơn,sang hơn,màn hình có thể nhìn ở mọi góc độ(kể cả dưới nắng)(3.665 ngày trước)
buiminhthien1993chụp ảnh chất lương, pin sử dụng khá lâu mà chưa hết pin, phong cách(3.802 ngày trước)
hoccodon6chụp ảnh nét hơn, dung lượng ram cao(3.841 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile)
đại diện cho
Galaxy Exhibit T599
vsSony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
đại diện cho
Xperia C
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsPowerVR SGX544 MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- HDMI port
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 2390mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs605giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng119gvs153gTrọng lượng
Kích thước121.4 x 62.5 x 10.4 mmvs141.5 x 74.2 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ