Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia C (4 ý kiến)

shopngoctram69cả hai cái đều màu trắng nên tôi không biết chọn cái nào(3.717 ngày trước)

MINHHUNG6luôn là sự lựa chọn tốt nhất cho những kiểu cấu hình tương đương(3.866 ngày trước)

hakute6Con này nhìn lạ mắt quá thử dùng xem(3.931 ngày trước)

hoccodon6pin lâu, chạy im.tôi đang xài rất tốt.(3.941 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L4 II Dual E445 (1 ý kiến)

huyrauvodichđẹp và dễ sử dụng giá thành hợp lý(3.825 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White đại diện cho Xperia C | vs | LG Optimus L4 II Dual E445 đại diện cho Optimus L4 II Dual E445 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2390mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 605giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 153g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.5 x 74.2 x 8.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia C vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs One mini | ![]() | ![]() |
Xperia C vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II Dual E445 |