Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (1 ý kiến)
hakute6Màu sắc đẹp, hợp thời trang, phần mềm chạy ổn định(3.832 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C (5 ý kiến)
tramlikecấu hình và hình dáng đẹp. thương hiệu đã có tiếng(3.560 ngày trước)
MINHHUNG6Nổi tiếng hơn , dễ sử dụng , nhan hơn, uy tín(3.666 ngày trước)
luanlovely6âm thanh nghe chất, cảm ứng được và thiết kế đẹp mắt(3.672 ngày trước)
ngocbichndlà luawj chon thú vị với tính năng đặc biệt hình ảnh độ phân giariii cao âm thanh sắc nét, màn hình cảm ứng nhạy chuẩn thiêt kế đẹp sang trọng với nhiều tính năng ưu việt hơn(3.719 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6Lại là 1 đối thủ không xứng tầm với Xperia C(3.831 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Gravity Q (SGH-T289) đại diện cho Gravity Q T289 | vs | Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White đại diện cho Xperia C | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 1700 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 2390mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 605giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 153g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 60 x 14 mm | vs | 141.5 x 74.2 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 |
Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599 |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II E440 |
Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 |
Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 |
Gravity Q T289 vs One mini |
Gravity Q T289 vs HTC 8XT |
Gravity Q T289 vs Desire 200 |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Prevail 2 vs Gravity Q T289 |
Xperia C vs Optimus GJ E975W |
Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 |
Xperia C vs Optimus L4 II E440 |
Xperia C vs Optimus Zone VS410 |
Xperia C vs Optimus F3 LS720 |
Xperia C vs One mini |
Xperia C vs HTC 8XT |
Xperia C vs Desire 200 |
Xperia C vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C |
ATIV S Neo vs Xperia C |
Galaxy Prevail 2 vs Xperia C |