Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia C (4 ý kiến)
tramlikecái này bắt sóng tốt hơn nè các bác(3.695 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao, chất lượng ổn định(3.716 ngày trước)
phungsangautoĐộ phân giải màn hình cao hình, dùng cảm ứng mượt hơn(3.768 ngày trước)
hakute6Sử dụng tiện lợi hơn và đẹp hơn(3.782 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (2 ý kiến)
huyrauvodichtiện lợi hơn cấu hình đẹp và nhỏ gọn khi sử dụng(3.675 ngày trước)
MINHHUNG6là 1 hãng có thương hiệu trong nước và quốc tế(3.717 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White đại diện cho Xperia C | vs | LG Optimus F3 LS720 đại diện cho Optimus F3 LS720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS applications
- Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2390mAh | vs | Li-Ion 2460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 605giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 153g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.5 x 74.2 x 8.9 mm | vs | 116.1 x 62 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia C vs Optimus GJ E975W |
Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 |
Xperia C vs Optimus L4 II E440 |
Xperia C vs Optimus Zone VS410 |
Xperia C vs One mini |
Xperia C vs HTC 8XT |
Xperia C vs Desire 200 |
Xperia C vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C |
ATIV S Neo vs Xperia C |
Gravity Q T289 vs Xperia C |
Galaxy Prevail 2 vs Xperia C |
Optimus F3 LS720 vs One mini |
Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT |
Optimus F3 LS720 vs Desire 200 |
Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
Optimus Zone VS410 vs Optimus F3 LS720 |
Optimus L4 II E440 vs Optimus F3 LS720 |
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus F3 LS720 |
Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720 |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus F3 LS720 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 |
ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 |
Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus F3 LS720 |