Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia C hay Optimus F3 LS720, Xperia C vs Optimus F3 LS720

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia C hay Optimus F3 LS720 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus F3 LS720
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia C (4 ý kiến)
tramlikecái này bắt sóng tốt hơn nè các bác(3.695 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao, chất lượng ổn định(3.716 ngày trước)
phungsangautoĐộ phân giải màn hình cao hình, dùng cảm ứng mượt hơn(3.768 ngày trước)
hakute6Sử dụng tiện lợi hơn và đẹp hơn(3.782 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (2 ý kiến)
huyrauvodichtiện lợi hơn cấu hình đẹp và nhỏ gọn khi sử dụng(3.675 ngày trước)
MINHHUNG6là 1 hãng có thương hiệu trong nước và quốc tế(3.717 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
đại diện cho
Xperia C
vsLG Optimus F3 LS720
đại diện cho
Optimus F3 LS720
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2390mAhvsLi-Ion 2460 mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ605giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng153gvs140gTrọng lượng
Kích thước141.5 x 74.2 x 8.9 mmvs116.1 x 62 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ