Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR D1 (1 ý kiến)
dailydaumo1tính năng mới thông minh tiên dụng ((4.116 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia L (3 ý kiến)
luanlovely6chơi game thì đa số các loại game, chỉ trừ các game cực khủng(3.745 ngày trước)
dungsonBOSTONETrong khi HTC One SV, Nokia Lumia 720 và LG Optimus L7 II có trọng lượng là 122 gram, 128 gram và 116 gram tương ứng.(3.788 ngày trước)
hakute6đẹp hơn, trong quá trình sử dụng máy không bị nóng(3.803 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR D1 Black đại diện cho RAZR D1 | vs | Sony Xperia L C2105 Black đại diện cho Xperia L | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Analog/ Digital TV tunner
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1785mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 59 x 11 mm | vs | 128.7 x 65 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR D1 vs Xperia SP |
RAZR D1 vs Lucid2 VS870 |
RAZR D1 vs HTC First |
RAZR D3 vs RAZR D1 |
Galaxy S4 vs RAZR D1 |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
HTC One vs RAZR D1 |
Optimus L3 II vs RAZR D1 |
Optimus L5 II vs RAZR D1 |
Optimus L7 II vs RAZR D1 |
Lumia 720 vs RAZR D1 |
Blackberry Z10 vs RAZR D1 |
Xperia Z vs RAZR D1 |
Xperia ZL vs RAZR D1 |
HTC One SV vs RAZR D1 |
HTC One SU vs RAZR D1 |
HTC One SC vs RAZR D1 |
HTC One ST vs RAZR D1 |
HTC One VX vs RAZR D1 |
HTC One X+ vs RAZR D1 |
iPhone 5 vs RAZR D1 |
HTC One XL vs RAZR D1 |
HTC One S vs RAZR D1 |
HTC One X vs RAZR D1 |
HTC One V vs RAZR D1 |
iPhone 4S vs RAZR D1 |
iPhone 4 vs RAZR D1 |
Galaxy Trend II vs RAZR D1 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 |
Xperia L vs Xperia SP |
Xperia L vs Lucid2 VS870 |
Xperia L vs HTC First |
Xperia L vs Galaxy Note III |
Xperia L vs Xperia ZR |
Xperia L vs Xperia M |
Xperia L vs Xperia M Dual |
Xperia L vs lg g3 |
Xperia L vs Philips I966 |
Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia L vs Honor 6 |
Xperia L vs Vibe Z2 Pro |
RAZR D3 vs Xperia L |
Galaxy S4 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
HTC One vs Xperia L |
Optimus L3 II vs Xperia L |
Optimus L5 II vs Xperia L |
Optimus L7 II vs Xperia L |
Lumia 720 vs Xperia L |
Blackberry Z10 vs Xperia L |
Xperia Z vs Xperia L |
Xperia ZL vs Xperia L |
Galaxy Trend II vs Xperia L |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Xperia L |
Galaxy Star S5280 vs Xperia L |
Galaxy Y Plus S5303 vs Xperia L |
Sony Xperia J vs Xperia L |
Sony Xperia V vs Xperia L |
Sony Xperia E dual vs Xperia L |
Sony Xperia E vs Xperia L |
Sony Xperia TL vs Xperia L |
Galaxy S III mini vs Xperia L |
Sony Xperia TX vs Xperia L |
Galaxy S3 vs Xperia L |
Sony Xperia T vs Xperia L |
Sony Xperia SL vs Xperia L |
Galaxy Note II vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia L |
Sony Xperia S vs Xperia L |
Sony Xperia P vs Xperia L |
Sony Xperia Ion vs Xperia L |
Galaxy Note vs Xperia L |
Sony Xperia sola vs Xperia L |