Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 LTE (5 ý kiến)

nghiavt160788Galaxy S4 LTE cấu hình cao, máy đẹp(3.421 ngày trước)

shopngoctram69galaxy s4 4 người chọn cái kia 6 người(3.697 ngày trước)

SonBostonengày trước mình muốn chia sẻ hình ảnh hay ca nhạc thì phải kết nối Wifi hay Bluetooth, còn bây giờ không cần những thứ đó mà mình vẫn chia sẻ được. Đấy là nhờ vào chức năng Group Play rất hữu dụng.(4.033 ngày trước)
Mở rộng

xuanthe24hfcấu hình tốt hơn, chất lượng hiện thị khá hơn so với hàng Sony(4.066 ngày trước)

dailydaumo1cấu hình đủ để máy chạy tốt nhất có thể, chơi game mượt(4.309 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia L (6 ý kiến)

dungsonBOSTONEBàn phím cũng được Sony thiết kế rộng rãi đủ không gian cho các nút bấm trên màn hình 4,3 inch, do đó người dùng rất dễ dàng nhập liệu mà không cần phải kéo dài ngón tay của mình.(3.974 ngày trước)
Mở rộng

hoccodon6cam ung nhiet tot.nhiu phan mem,chay he dieu hanh adroid(3.983 ngày trước)

hakute6cấu hình cao, nhanh mạnh, tôi rất chuộng(3.996 ngày trước)

luanlovely6sử dụng bền hơn, kiểu dáng đẹp hơn(4.005 ngày trước)

chiocoshopXperia L giá rẻ hơn thiết kế cũng được(4.133 ngày trước)

vuthanhjonstoneCon này cyng ngon lắm mà ko vấn đề ji cả(4.232 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9505) LTE 16GB Black thanh tao, tinh tế đại diện cho Galaxy S4 LTE | vs | Sony Xperia L C2105 Black đại diện cho Xperia L | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 300 (1.9 GHz Quad-core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - Wireless charging (market dependent) - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | vs | 128.7 x 65 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Star S5280 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Pocket Neo S5310 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Win I8550 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs HTC First | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 925 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Core I8260 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 6.3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 5.8 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 zoom | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs LG G2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Moto G | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs G2 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs G Vista | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Note Edge | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 active | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
LG S367 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Xperia L vs Lucid2 VS870 |
![]() | ![]() | Xperia L vs HTC First |
![]() | ![]() | Xperia L vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia M |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia M Dual |
![]() | ![]() | Xperia L vs lg g3 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Philips I966 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Honor 6 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Vibe Z2 Pro |
![]() | ![]() | RAZR D1 vs Xperia L |
![]() | ![]() | RAZR D3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia L |
![]() | ![]() | HTC One vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L5 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Xperia L |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Pocket Neo S5310 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Star S5280 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Y Plus S5303 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Xperia L |