Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L5 II (2 ý kiến)

hoccodon6Màn hình thiết kế nhỏ gọn dễ bỏ vào túi, khá vừa với tay người dùng(3.893 ngày trước)

dailydaumo1Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.155 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia L (4 ý kiến)

luanlovely6kiểu dáng cổ điển hàm hố, hàng độc nên like(3.931 ngày trước)

dungsonBOSTONEMặc dù vậy, màu sắc được thể hiện khá tốt trên màn hình của Sony Xperia L khi so với các đối thủ, màu đen và màu trắng trong video khá sâu khi màn hình thiết lập ở độ sáng trung bình(3.974 ngày trước)
Mở rộng

hakute6kiểu dáng đẹp, máy chạy ổn định, vỏ máy bằng nhôm(3.989 ngày trước)

chiocoshopXperia L có thiết kế ấn tượng thu hút hơn(4.122 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L5 II E460 Black đại diện cho Optimus L5 II | vs | Sony Xperia L C2105 Black đại diện cho Xperia L | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - FM radio with RDS
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.5 x 62.2 x 9.2 mm | vs | 128.7 x 65 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus L5 II vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs HTC One | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs Galaxy S4 | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs HTC First | ![]() | ![]() |
Optimus L7 II vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus G Pro vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus F5 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus F7 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus G vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L5 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Net Dual vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Me P350 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus 7Q vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 7 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Chic vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Rex 60 C3312R vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Rex 90 S5292 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Xperia L vs Lucid2 VS870 |
![]() | ![]() | Xperia L vs HTC First |
![]() | ![]() | Xperia L vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia M |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia M Dual |
![]() | ![]() | Xperia L vs lg g3 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Philips I966 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Honor 6 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Vibe Z2 Pro |
![]() | ![]() | RAZR D1 vs Xperia L |
![]() | ![]() | RAZR D3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia L |
![]() | ![]() | HTC One vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Xperia L |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Pocket Neo S5310 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Star S5280 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Y Plus S5303 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Xperia L |