Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L7 II (2 ý kiến)
luanlovely6máy mạnh nhưng cực mát, mình hiện đang sở hữu con này(3.745 ngày trước)
hakute6Chạy nhanh và ổn định không nóng và ít ồn(3.803 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia L (3 ý kiến)
hoccodon6Hệ điều hình + cảm ứng đa điểm(3.707 ngày trước)
dungsonBOSTONESony Xperia L chạy hệ điều hành Android 4.1 Jelly Bean với giao diện TimeScape UI riêng của Sony. Ưu điểm của giao diện của Sony là không quá nặng nề, giao diện đẹp và tích hợp khá sâu các mạng xã hội, liên kết tới nhiều dịch vụ trực tuyến từ nghe nhạc, xem phim cho tới lưu trữ trực tuyến.(3.788 ngày trước)
Mở rộng
duythanh9x06Hiệu năng tốt hơn , camera sắc nét ,nói chung sản phẩm Xperia L rất tốt đáng đồng tiên bỏ ra hơn(3.815 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L7 II Dual P715 (LG Snapshot) Black đại diện cho Optimus L7 II | vs | Sony Xperia L C2105 Black đại diện cho Xperia L | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby mobile sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document editor - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2460 mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.2 x 66.6 x 9.7 mm | vs | 128.7 x 65 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus L7 II vs Optimus L5 II |
Optimus L7 II vs Optimus L3 II |
Optimus L7 II vs HTC One |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L7 II vs Galaxy S4 |
Optimus L7 II vs RAZR D3 |
Optimus L7 II vs RAZR D1 |
Optimus L7 II vs Xperia SP |
Optimus L7 II vs HTC First |
Optimus G Pro vs Optimus L7 II |
Optimus F5 vs Optimus L7 II |
Optimus F7 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L7 II |
LG Optimus G vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L3 vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L7 II |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L7 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L7 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L7 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L7 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L7 II |
Optimus Net vs Optimus L7 II |
Optimus Pro vs Optimus L7 II |
Optimus 7Q vs Optimus L7 II |
LG Optimus 7 vs Optimus L7 II |
LG Optimus vs Optimus L7 II |
Optimus Chic vs Optimus L7 II |
Optimus Black vs Optimus L7 II |
Optimus Q2 vs Optimus L7 II |
Optimus One vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D vs Optimus L7 II |
LG Optimus 2x vs Optimus L7 II |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L7 II |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L7 II |
Rex 60 C3312R vs Optimus L7 II |
Rex 70 S3802 vs Optimus L7 II |
Rex 80 S5222R vs Optimus L7 II |
Rex 90 S5292 vs Optimus L7 II |
Asha 310 vs Optimus L7 II |
Lumia 520 vs Optimus L7 II |
Lumia 720 vs Optimus L7 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L7 II |
Xperia Z vs Optimus L7 II |
Xperia ZL vs Optimus L7 II |
HTC One SV vs Optimus L7 II |
HTC One SU vs Optimus L7 II |
HTC One SC vs Optimus L7 II |
HTC One ST vs Optimus L7 II |
HTC One VX vs Optimus L7 II |
HTC One X+ vs Optimus L7 II |
iPhone 5 vs Optimus L7 II |
HTC One XL vs Optimus L7 II |
HTC One S vs Optimus L7 II |
HTC One X vs Optimus L7 II |
HTC One V vs Optimus L7 II |
iPhone 4S vs Optimus L7 II |
iPhone 4 vs Optimus L7 II |
Xperia L vs Xperia SP |
Xperia L vs Lucid2 VS870 |
Xperia L vs HTC First |
Xperia L vs Galaxy Note III |
Xperia L vs Xperia ZR |
Xperia L vs Xperia M |
Xperia L vs Xperia M Dual |
Xperia L vs lg g3 |
Xperia L vs Philips I966 |
Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia L vs Honor 6 |
Xperia L vs Vibe Z2 Pro |
RAZR D1 vs Xperia L |
RAZR D3 vs Xperia L |
Galaxy S4 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
HTC One vs Xperia L |
Optimus L3 II vs Xperia L |
Optimus L5 II vs Xperia L |
Lumia 720 vs Xperia L |
Blackberry Z10 vs Xperia L |
Xperia Z vs Xperia L |
Xperia ZL vs Xperia L |
Galaxy Trend II vs Xperia L |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Xperia L |
Galaxy Star S5280 vs Xperia L |
Galaxy Y Plus S5303 vs Xperia L |
Sony Xperia J vs Xperia L |
Sony Xperia V vs Xperia L |
Sony Xperia E dual vs Xperia L |
Sony Xperia E vs Xperia L |
Sony Xperia TL vs Xperia L |
Galaxy S III mini vs Xperia L |
Sony Xperia TX vs Xperia L |
Galaxy S3 vs Xperia L |
Sony Xperia T vs Xperia L |
Sony Xperia SL vs Xperia L |
Galaxy Note II vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia L |
Sony Xperia S vs Xperia L |
Sony Xperia P vs Xperia L |
Sony Xperia Ion vs Xperia L |
Galaxy Note vs Xperia L |
Sony Xperia sola vs Xperia L |