Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia L (4 ý kiến)
tramlikehinh dang va cau hinh vuot troi hon. duoc nhieu nguoi ua thich hon(3.787 ngày trước)
dungsonBOSTONEMặt trước của Sony Xperia L ngoài màn hình chính thì viền phía trên và phía dưới còn được tạo vát, trong đó viền dưới còn tích hợp cả đèn LED báo hiệu có thể đổi màu theo theme giống như trên Xperia J.(3.820 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6kiểu dán đẹp ,và có nhiều tính năng(3.842 ngày trước)
luanlovely6đẹp, thiết kế sang trọng phù hợp cho giới trẻ.(3.849 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia ZR (3 ý kiến)
hangtieudung123tiết kiệm điện rất tốt.may ben cau hinh manh.bo nho trong cao thiết kế hiện đaị, hỗ trợ đa phương tiện(3.639 ngày trước)
hakute6tiết kiệm điện rất tốt.may ben cau hinh manh.bo nho trong cao thiết kế hiện đaị, hỗ trợ đa phương tiện(3.835 ngày trước)
chiocoshopchống bụi, chống nước , chụp hình flash cực đỉnh(4.057 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia L C2105 Black đại diện cho Xperia L | vs | Sony Xperia ZR C5502 Black đại diện cho Xperia ZR | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.55 inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - IP58 certified - dust and water proof
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 520giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.7 x 65 x 9.7 mm | vs | 131.3 x 67.3 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia L vs Xperia SP |
Xperia L vs Lucid2 VS870 |
Xperia L vs HTC First |
Xperia L vs Galaxy Note III |
Xperia L vs Xperia M |
Xperia L vs Xperia M Dual |
Xperia L vs lg g3 |
Xperia L vs Philips I966 |
Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia L vs Honor 6 |
Xperia L vs Vibe Z2 Pro |
RAZR D1 vs Xperia L |
RAZR D3 vs Xperia L |
Galaxy S4 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
HTC One vs Xperia L |
Optimus L3 II vs Xperia L |
Optimus L5 II vs Xperia L |
Optimus L7 II vs Xperia L |
Lumia 720 vs Xperia L |
Blackberry Z10 vs Xperia L |
Xperia Z vs Xperia L |
Xperia ZL vs Xperia L |
Galaxy Trend II vs Xperia L |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Xperia L |
Galaxy Star S5280 vs Xperia L |
Galaxy Y Plus S5303 vs Xperia L |
Sony Xperia J vs Xperia L |
Sony Xperia V vs Xperia L |
Sony Xperia E dual vs Xperia L |
Sony Xperia E vs Xperia L |
Sony Xperia TL vs Xperia L |
Galaxy S III mini vs Xperia L |
Sony Xperia TX vs Xperia L |
Galaxy S3 vs Xperia L |
Sony Xperia T vs Xperia L |
Sony Xperia SL vs Xperia L |
Galaxy Note II vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia L |
Sony Xperia S vs Xperia L |
Sony Xperia P vs Xperia L |
Sony Xperia Ion vs Xperia L |
Galaxy Note vs Xperia L |
Sony Xperia sola vs Xperia L |
Xperia ZR vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZR vs Galaxy S4 mini |
Xperia ZR vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZR vs Xperia M |
Xperia ZR vs Xperia M Dual |
Xperia ZR vs Sky A800 |
Xperia ZR vs Sky A850 |
Xperia ZR vs Sky A830 |
Xperia ZR vs Sky A840 |
Xperia ZR vs Sky A810 |
Xperia ZR vs Sky A820 |
Xperia ZR vs Sky A860 |
Xperia ZR vs Sky A870 |
Xperia ZR vs Sky A880 |
Xperia ZR vs Sky A840SP |
Xperia ZR vs Lumia 1020 |
Xperia ZR vs Galaxy S4 zoom |
Xperia ZR vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZR vs Motorola Moto X |
Xperia ZR vs LG G2 |
Xperia ZR vs iPhone 5C |
Xperia ZR vs iPhone 5S |
Xperia ZR vs Xperia Z1 |
Xperia ZR vs Lumia 1520 |
Xperia ZR vs Lumia 1320 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Xperia ZR vs One Max |
Xperia ZR vs Moto G |
Xperia ZR vs Nexus 5 |
Xperia ZR vs LG GX |
Xperia ZR vs Galaxy Note III Neo |
Xperia ZR vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia ZR vs Moto G Dual sim |
Xperia ZR vs Xperia Z1s |
Xperia ZR vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZR vs Galaxy S5 |
Xperia Z vs Xperia ZR |
Xperia ZL vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Sony Xperia SL vs Xperia ZR |
Sony Xperia sola vs Xperia ZR |
Sony Xperia S vs Xperia ZR |
Lumia 928 vs Xperia ZR |
Lumia 925 vs Xperia ZR |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR |
Rex 70 S3802 vs Xperia ZR |
iPhone 5 vs Xperia ZR |
Nokia Lumia 920 vs Xperia ZR |
Lumia 900 vs Xperia ZR |
Samsung S3770 vs Xperia ZR |
LG S367 vs Xperia ZR |
LG S365 vs Xperia ZR |
iPhone 4S vs Xperia ZR |
iPhone 4 vs Xperia ZR |
Galaxy S4 vs Xperia ZR |
Optimus G Pro vs Xperia ZR |
Galaxy S III mini vs Xperia ZR |
LG Optimus G vs Xperia ZR |
Galaxy S3 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia ZR |
Galaxy Note III vs Xperia ZR |
Galaxy Note II vs Xperia ZR |
MOTO XT882 vs Xperia ZR |
HTC One vs Xperia ZR |
HTC One SV vs Xperia ZR |
HTC One SU vs Xperia ZR |
HTC One SC vs Xperia ZR |
HTC One ST vs Xperia ZR |
HTC One VX vs Xperia ZR |
HTC One X+ vs Xperia ZR |
HTC One XL vs Xperia ZR |
HTC One S vs Xperia ZR |
HTC One X vs Xperia ZR |
HTC One V vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Z10 vs Xperia ZR |
LG GX500 vs Xperia ZR |
LG GX300 vs Xperia ZR |