Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia L hay Lucid2 VS870, Xperia L vs Lucid2 VS870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia L hay Lucid2 VS870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia L C2105 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Sony Xperia L C2105 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia L C2105 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Xperia L C2104 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia L C2104 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia L C2104 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Lucid2 VS870 Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia L (4 ý kiến)
tramlikesản phẩm dời cao hơn chắc chắn tốt hơn rồi. nhưng giá cao quá(3.672 ngày trước)
hoccodon6cấu hình tương đối mạnh. lướt web êm ru.(3.739 ngày trước)
dungsonBOSTONEĐây là kiểu thiết kế cho dòng sản phẩm smartphone Xperia chủ đạo của hãng hồi năm 2011 đó là Xperia Arc, theo đó toàn bộ vỏ của máy được làm bằng vật liệu nhựa với tấm nắp lưng có thể tháo rời, các cạnh của máy được trang trí một đường viền giả kim loại chạy bao quanh thân máy góp phần tăng tính thẩm mỹ cho máy.(3.820 ngày trước)
officehnThương hiệu tố, giá cả phải chăng, cảm ứng mượt và kho ứng dụng phong phú(4.147 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid2 VS870 (4 ý kiến)
dailydaumo1màn hình rộng,có nhiều chức năng vượt trội(3.267 ngày trước)
MINHHUNG6phong cách thích hợp cho những người yêu game. Cấu hình với giá(3.672 ngày trước)
hakute6đẹp như nhau, về độ bền thì có vẻ hp chiếm ưu thế hơn(3.835 ngày trước)
cuongjonstone123Với cạnh vát sâu màu đen và đường chỉ bằng bạc dọc hai bên, người dùng có cảm giác Lucid 2 được thiết kế khá tinh xảo.(3.886 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia L C2105 Black
đại diện cho
Xperia L
vsLG Lucid2 VS870 Verizon
đại diện cho
Lucid2 VS870
H
Hãng sản xuấtSonyvsLGHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document editor
- Video editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1750 mAhvsLi-Ion 2460 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng137gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước128.7 x 65 x 9.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ