Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia L (4 ý kiến)
tramlikesản phẩm dời cao hơn chắc chắn tốt hơn rồi. nhưng giá cao quá(3.672 ngày trước)
hoccodon6cấu hình tương đối mạnh. lướt web êm ru.(3.739 ngày trước)
dungsonBOSTONEĐây là kiểu thiết kế cho dòng sản phẩm smartphone Xperia chủ đạo của hãng hồi năm 2011 đó là Xperia Arc, theo đó toàn bộ vỏ của máy được làm bằng vật liệu nhựa với tấm nắp lưng có thể tháo rời, các cạnh của máy được trang trí một đường viền giả kim loại chạy bao quanh thân máy góp phần tăng tính thẩm mỹ cho máy.(3.820 ngày trước)
Mở rộng
officehnThương hiệu tố, giá cả phải chăng, cảm ứng mượt và kho ứng dụng phong phú(4.147 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid2 VS870 (4 ý kiến)
dailydaumo1màn hình rộng,có nhiều chức năng vượt trội(3.267 ngày trước)
MINHHUNG6phong cách thích hợp cho những người yêu game. Cấu hình với giá(3.672 ngày trước)
hakute6đẹp như nhau, về độ bền thì có vẻ hp chiếm ưu thế hơn(3.835 ngày trước)
cuongjonstone123Với cạnh vát sâu màu đen và đường chỉ bằng bạc dọc hai bên, người dùng có cảm giác Lucid 2 được thiết kế khá tinh xảo.(3.886 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia L C2105 Black đại diện cho Xperia L | vs | LG Lucid2 VS870 Verizon đại diện cho Lucid2 VS870 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document editor - Video editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 2460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.7 x 65 x 9.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia L vs Xperia SP |
Xperia L vs HTC First |
Xperia L vs Galaxy Note III |
Xperia L vs Xperia ZR |
Xperia L vs Xperia M |
Xperia L vs Xperia M Dual |
Xperia L vs lg g3 |
Xperia L vs Philips I966 |
Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia L vs Honor 6 |
Xperia L vs Vibe Z2 Pro |
RAZR D1 vs Xperia L |
RAZR D3 vs Xperia L |
Galaxy S4 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
HTC One vs Xperia L |
Optimus L3 II vs Xperia L |
Optimus L5 II vs Xperia L |
Optimus L7 II vs Xperia L |
Lumia 720 vs Xperia L |
Blackberry Z10 vs Xperia L |
Xperia Z vs Xperia L |
Xperia ZL vs Xperia L |
Galaxy Trend II vs Xperia L |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Xperia L |
Galaxy Star S5280 vs Xperia L |
Galaxy Y Plus S5303 vs Xperia L |
Sony Xperia J vs Xperia L |
Sony Xperia V vs Xperia L |
Sony Xperia E dual vs Xperia L |
Sony Xperia E vs Xperia L |
Sony Xperia TL vs Xperia L |
Galaxy S III mini vs Xperia L |
Sony Xperia TX vs Xperia L |
Galaxy S3 vs Xperia L |
Sony Xperia T vs Xperia L |
Sony Xperia SL vs Xperia L |
Galaxy Note II vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia L |
Sony Xperia S vs Xperia L |
Sony Xperia P vs Xperia L |
Sony Xperia Ion vs Xperia L |
Galaxy Note vs Xperia L |
Sony Xperia sola vs Xperia L |