Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Trend II hay Xperia L, Galaxy Trend II vs Xperia L

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Trend II hay Xperia L đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Trend II GT-S7570
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia L C2105 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Sony Xperia L C2105 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia L C2105 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Xperia L C2104 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia L C2104 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia L C2104 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Trend II (2 ý kiến)
shopngoctram69galaxy trend 2 2 người chọn,cái kia 7 người(3.563 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế đẹp hơn nhiều , tinh tế ,nghe nhạc hay ,nam tính(4.165 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia L (6 ý kiến)
hungbk90màu sắc đẹp hơn.cấu hình tốt hơn.(3.591 ngày trước)
luanlovely6máy có cấu hình cao,pin bền.giá hợp lý(3.786 ngày trước)
dungsonBOSTONESony Xperia L có bộ nhớ trong hạn chế ở mức 8GB (thực tế chỉ còn 5,8GB để lưu trữ dữ liệu) nhưng hỗ trợ nâng cấp lên tối đa 32GB thông qua khe cắm thẻ nhớ mở rộng.(3.837 ngày trước)
hakute6vì cấu hình cao hơn,đẹp hơn, màn hình to và rộng hơn(3.882 ngày trước)
hoccodon6độ phân giải cao.chụp ảnh rất đẹp và sắc nét.tôi thích nhất điều đó(3.945 ngày trước)
stupid_love_you13@yahoo.com.vnthiết kế đẹp ôm gọn lòng bàn tay,chụp hình quay phim cũng đẹp,giá tuy hơn nhưng vẫn ổn(3.996 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572
đại diện cho
Galaxy Trend II
vsSony Xperia L C2105 Black
đại diện cho
Xperia L
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSonyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1750 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng129gvs137gTrọng lượng
Kích thước121.5 x 63.1 x 11.1 mmvs128.7 x 65 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ