Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Star S5280 (1 ý kiến)

hoccodon6có thể là một rạp chiếu phim di động ở khắp mọi nơi.(4.083 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend II (3 ý kiến)

dailydaumo1kiểu dáng thời trang,nhiều tính năng vượt trội(3.422 ngày trước)

luanlovely6dáng máy đẹp, thiết kế sang trọng, cấu hình khá ổn(3.924 ngày trước)

hakute6kích thước màn hình rồng, bộ nhớ ram lớn, độ phân giải ảnh đẹp(4.020 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Star S5280 (GT-S5280) đại diện cho Galaxy Star S5280 | vs | Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572 đại diện cho Galaxy Trend II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Document viewer - Voice memo/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 105 x 58 x 11.9 mm | vs | 121.5 x 63.1 x 11.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Pocket Neo S5310 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Xperia L | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Star 2 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Star S5280 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy Star S5280 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs RAZR D3 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Lucid2 VS870 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs HTC First |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Galaxy Core I8260 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 6.3 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 5.8 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II |
![]() | ![]() | Galaxy Pocket Neo S5310 vs Galaxy Trend II |
![]() | ![]() | Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy Trend II |
![]() | ![]() | Galaxy Win I8550 vs Galaxy Trend II |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy Trend II |