Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Win I8550 (4 ý kiến)
dailydaumo1camre trước sau rõ nét,có đèn phnat thuận tiện(3.189 ngày trước)
hungbk90màn hình đẹp,cấu hình cao hơn.(3.501 ngày trước)
luanlovely6hiệu suất sửa dụng khá tốt. máy có bộ tản nhiệt rất tốt(3.696 ngày trước)
hakute6kiểu dáng mới, phong cách, dễ sử dụng(3.792 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend II (1 ý kiến)
hoccodon6hình ảnh sắc nét, kiểu dáng nhỏ gọn(3.855 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Win I8550 (GT-I8550) đại diện cho Galaxy Win I8550 | vs | Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572 đại diện cho Galaxy Trend II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.3 x 70.7 x 9.7 mm | vs | 121.5 x 63.1 x 11.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Win I8550 vs Galaxy Note III |
Galaxy Win I8550 vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy Win I8550 vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy Win I8550 vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Win I8550 |
Galaxy S4 vs Galaxy Win I8550 |
Galaxy Trend II vs RAZR D3 |
Galaxy Trend II vs RAZR D1 |
Galaxy Trend II vs Xperia L |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Lucid2 VS870 |
Galaxy Trend II vs HTC First |
Galaxy Trend II vs Galaxy Note III |
Galaxy Trend II vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Galaxy Trend II |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Trend II |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 vs Galaxy Trend II |