Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend II (1 ý kiến)
dailydaumo1mình chưa tìm hiểu về tính năng ai hơn ai nhưng bề ngoài thì mình thích chú này hơn(4.036 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 6.3 (6 ý kiến)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất,(3.285 ngày trước)
phimtoancaunhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu(3.361 ngày trước)
hungbk90màn hình to hơn,cấu hình tốt hơn(3.542 ngày trước)
luanlovely6thiết kế lạ , độc đáo , dễ gây ấn tượng với khách hàng(3.737 ngày trước)
hakute6kiểu dang sang trọng, đẹp mắt,(3.832 ngày trước)
hahuong1610Tien nao vua nay...2 dang cap khac nhau(3.934 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572 đại diện cho Galaxy Trend II | vs | Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB Black đại diện cho Galaxy Mega 6.3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 6.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 3200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 199g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 11.1 mm | vs | 167.6 x 88 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Trend II vs RAZR D3 |
Galaxy Trend II vs RAZR D1 |
Galaxy Trend II vs Xperia L |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Lucid2 VS870 |
Galaxy Trend II vs HTC First |
Galaxy Trend II vs Galaxy Note III |
Galaxy Trend II vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Galaxy Trend II |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Trend II |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy Trend II |
Galaxy Win I8550 vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 vs Galaxy Trend II |