Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Pocket Neo S5310 hay Galaxy Trend II, Galaxy Pocket Neo S5310 vs Galaxy Trend II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Pocket Neo S5310 hay Galaxy Trend II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Pocket Neo S5310
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Trend II
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
1
11
Galaxy Pocket Neo S5310
Galaxy Trend II

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Pocket Neo S5310 (GT-S5310)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Trend II GT-S7570
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Pocket Neo S5310 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend II (11 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng thời trang,nhiều tính năng vượt trội(3.194 ngày trước)
xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.211 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.218 ngày trước)
phimtoancauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.221 ngày trước)
hungbk90cấu hình tốt hơn,kiểu dáng đẹp hơn(3.501 ngày trước)
muahangonlinehc320nhiều ứng dụng hơn,tốc độ xử lý nhanh hơn(3.541 ngày trước)
luanlovely6máy chạy rất êm , âm thanh rất hay giá cả lại hợp túi tiền(3.696 ngày trước)
hakute6nhiều ứng dụng hơn,tốc độ xử lý nhanh hơn(3.792 ngày trước)
hahuong1610KIEU DANG DEP HON VA SANG TRONG HON(3.868 ngày trước)
hoccodon6Bộ nhớ cao, nhiều tín năng đi kèm, giá thành hợp lý(3.878 ngày trước)
hoacodonvì tính năng cũng như kiểu dáng rất bắt mắt và nổi trội của nó(3.920 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Pocket Neo S5310 (GT-S5310)
đại diện cho
Galaxy Pocket Neo S5310
vsSamsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572
đại diện cho
Galaxy Trend II
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Document viewer
- Voice memo/commands
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng100gvs129gTrọng lượng
Kích thước105 x 57.8 x 11.8 mmvs121.5 x 63.1 x 11.1 mmKích thước
D

Đối thủ