Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Pocket Neo S5310 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend II (11 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng thời trang,nhiều tính năng vượt trội(3.284 ngày trước)
xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.301 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.308 ngày trước)
phimtoancauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.311 ngày trước)
hungbk90cấu hình tốt hơn,kiểu dáng đẹp hơn(3.591 ngày trước)
muahangonlinehc320nhiều ứng dụng hơn,tốc độ xử lý nhanh hơn(3.631 ngày trước)
luanlovely6máy chạy rất êm , âm thanh rất hay giá cả lại hợp túi tiền(3.786 ngày trước)
hakute6nhiều ứng dụng hơn,tốc độ xử lý nhanh hơn(3.882 ngày trước)
hahuong1610KIEU DANG DEP HON VA SANG TRONG HON(3.958 ngày trước)
hoccodon6Bộ nhớ cao, nhiều tín năng đi kèm, giá thành hợp lý(3.968 ngày trước)
hoacodonvì tính năng cũng như kiểu dáng rất bắt mắt và nổi trội của nó(4.010 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Pocket Neo S5310 (GT-S5310) đại diện cho Galaxy Pocket Neo S5310 | vs | Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572 đại diện cho Galaxy Trend II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Document viewer - Voice memo/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 105 x 57.8 x 11.8 mm | vs | 121.5 x 63.1 x 11.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Xperia L |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Lucid2 VS870 |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Pocket Neo S5310 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Pocket Neo S5310 |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy Pocket Neo S5310 |
Galaxy Trend II vs RAZR D3 |
Galaxy Trend II vs RAZR D1 |
Galaxy Trend II vs Xperia L |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Lucid2 VS870 |
Galaxy Trend II vs HTC First |
Galaxy Trend II vs Galaxy Note III |
Galaxy Trend II vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Trend II |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy Trend II |
Galaxy Win I8550 vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 vs Galaxy Trend II |