Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend II (2 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng thời trang,bảo hành có uy tín chất lượng(3.234 ngày trước)
hakute6nhiều chức năng tiện lợi, mẫu mã hợp thời trang(3.832 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR D3 (4 ý kiến)
hungbk90kiểu dáng đẹp hơn,cảm ứng rất tốt(3.542 ngày trước)
luanlovely6chọn ngay không suy nghĩ,nhin nam tinh(3.737 ngày trước)
dungsonBOSTONEMáy có thể quay phim với độ phân giải HD Ready 720p và cũng có khả năng chụp ảnh trong khi quay phim với độ phân giải lớn nhất: 3264 x 2448 pixel(3.788 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp,chụp hình chất lượng cao hơn(3.896 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572 đại diện cho Galaxy Trend II | vs | Motorola RAZR D3 XT919 Black đại diện cho RAZR D3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 11.1 mm | vs | 119.3 x 59.8 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Trend II vs RAZR D1 |
Galaxy Trend II vs Xperia L |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Lucid2 VS870 |
Galaxy Trend II vs HTC First |
Galaxy Trend II vs Galaxy Note III |
Galaxy Trend II vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Galaxy Trend II |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Trend II |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy Trend II |
Galaxy Win I8550 vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 vs Galaxy Trend II |
RAZR D3 vs RAZR D1 |
RAZR D3 vs Xperia L |
RAZR D3 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs Lucid2 VS870 |
RAZR D3 vs HTC First |
Galaxy S4 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
HTC One vs RAZR D3 |
Optimus L3 II vs RAZR D3 |
Optimus L5 II vs RAZR D3 |
Optimus L7 II vs RAZR D3 |
Lumia 720 vs RAZR D3 |
Blackberry Z10 vs RAZR D3 |
Xperia Z vs RAZR D3 |
Xperia ZL vs RAZR D3 |
HTC One SV vs RAZR D3 |
HTC One SU vs RAZR D3 |
HTC One SC vs RAZR D3 |
HTC One ST vs RAZR D3 |
HTC One VX vs RAZR D3 |
HTC One X+ vs RAZR D3 |
iPhone 5 vs RAZR D3 |
HTC One XL vs RAZR D3 |
HTC One S vs RAZR D3 |
HTC One X vs RAZR D3 |
HTC One V vs RAZR D3 |
iPhone 4S vs RAZR D3 |
iPhone 4 vs RAZR D3 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 |