Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend II (4 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1màn hình rộng,bảo hành có uy tín chất lượng hơn(3.370 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6cái sau chắc chắn phải hơn cái trước rồi, không phải suy nghĩ nhiều(3.968 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/05/obx1369182033.jpg)
phukienptkieu dang đẹp, nữ tính giá rẻ, phù hợp tui tiền sinh viên,nhưng nghe noi máy truy cập mạng chậm(4.060 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonHàng Galaxy thì khỏi nói tính năng vượt bậc mà lại còn nhiều người ưa chuộng(4.102 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC First (4 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/03/sss1394167752.jpg)
hungbk90kiểu dáng đẹp hơncaaus hình tốt hơn(3.677 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lequangvinhktKiểu dáng đẹp, camera chụp tốt, pin sử dụng lâu.(3.852 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6đáng mua hơn, pin trâu. cấu hình chạy mượt hơn(3.872 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn. Camera có độ phân giải cao hơn(4.031 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572 đại diện cho Galaxy Trend II | vs | HTC First Black mạnh mẽ, cá tính đại diện cho HTC First | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Facebook Home UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (25 GB storage) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 11.1 mm | vs | 126 x 65 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Trend II vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend II vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend II vs Xperia L | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend II vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend II vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend II vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend II vs Galaxy Core I8260 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 6.3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 5.8 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II | ![]() | ![]() |
Galaxy Pocket Neo S5310 vs Galaxy Trend II | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Trend II | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy Trend II | ![]() | ![]() |
Galaxy Win I8550 vs Galaxy Trend II | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Galaxy Trend II | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia SP vs HTC First |
![]() | ![]() | Xperia L vs HTC First |
![]() | ![]() | RAZR D1 vs HTC First |
![]() | ![]() | RAZR D3 vs HTC First |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs HTC First |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One vs HTC First |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs HTC First |
![]() | ![]() | Optimus L5 II vs HTC First |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs HTC First |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs HTC First |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs HTC First |
![]() | ![]() | Xperia Z vs HTC First |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One SV vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One SU vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One SC vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One ST vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs HTC First |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One XL vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One S vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One X vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC One V vs HTC First |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC First |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs HTC First |
![]() | ![]() | Lucid2 VS870 vs HTC First |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs HTC First |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs HTC First |