Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5 Grey đại diện cho Nokia C5 | vs | Nokia X2 Blue on Silver đại diện cho Nokia X2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 48MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM • AMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps | vs | - Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Nhắn tin flash | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1050mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 624 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 81g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 46 x 12.3 mm | vs | 111 x 47 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C5 vs Nokia 500 |
Nokia C5 vs Nokia X3 |
Nokia C5 vs Nokia C5 5MP |
Nokia C5 vs Nokia 7230 |
Nokia E5 vs Nokia C5 |
Nokia C3 vs Nokia C5 |
Curve 8520 vs Nokia C5 |
Nokia E6 vs Nokia C5 |
Nokia E63 vs Nokia C5 |
Nokia E72 vs Nokia C5 |
Nokia E71 vs Nokia C5 |
Nokia X2 vs Nokia C2-05 |
Nokia X2 vs Nokia X2-05 |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 |
Nokia X2 vs 5130 XpressMusic |
Nokia X2 vs Nokia C5-05 |
Nokia X2 vs Nokia 2730 classic |
Nokia X2 vs Nokia E52 |
Nokia X2 vs Nokia C1-01 |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Sony Aspen vs Nokia X2 |
Samsung Star vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 |
Nokia 6303i vs Nokia X2 |
Nokia 5233 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia 5230 vs Nokia X2 |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 |
Nokia X6 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
+Máy còn tích hợp khả năng thu đài FM và Bluetooth A2DP cho phép nghe nhạc với tai nghe không dây.(thích nhất nghe đài không dây)(4.561 ngày trước)
Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
Nhắn tin flash(4.581 ngày trước)