Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C5 hay Nokia C5 5MP, Nokia C5 vs Nokia C5 5MP

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C5 hay Nokia C5 5MP đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C5 Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5 White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) Warm Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C5 (5 ý kiến)
theboss1hai con c5. nhìn con c5 có cảm ứng thik hơn(4.435 ngày trước)
duyan208dùng c5 có những đặc tính kém c5 5MP nhưng c5 thông dụng hơn ở tt Việt Nam(4.666 ngày trước)
nguyenhuytungxxxthực chưa dùng c5 5mp nên thích c5 hơn :)) :D(4.679 ngày trước)
tamquoc1123tuy chưa dùng C5 5MP,nhưng 5mp mà giá rẻ hơn chắc dung f không bền bằng(4.683 ngày trước)
lebatuan1994may dung rat tot toc do web qua nhanh, ban phim wati rat tie dung o moi lua tuoi(4.693 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 5MP (15 ý kiến)
hoccodon6nhìn sang trọng, tốc độ xử lý dữ liệu nhanh(3.987 ngày trước)
dailydaumo1Hãng Nokia nổi tiếng và bền chắc(4.179 ngày trước)
nhokdanghdLí do hơn kém nhau bở dung lượng. C5 5MP có bộ nhớ và sử lí trâu hơn C5. Nên C5 5mp là lựa chọn hơn cả(4.232 ngày trước)
huyentrang0511chụp ảnh 5MP mà giá lại rẻ hơn(4.278 ngày trước)
vuongtuitCác tính năng của C5 00 đã được C5-00.2 cải tiến ... > C5 00.2 đảm bảo hơn là chắc nạ(4.439 ngày trước)
huuthe93chỉ chênh nhau 80k chả có lí do gì mà không chọn c5 5MP(4.603 ngày trước)
tuandinh106mọi cái đều tương đương nhau, C5 5MP có camera 5 chấm(4.626 ngày trước)
higuain2806máy dùng ngon hơn và có nhiều ưu điểm hơn(4.632 ngày trước)
hsua2011c5 5MP co nhjeu chuc nang hon...... :D(4.660 ngày trước)
vyvy_annokia C5 5mp chụp ảnh đẹp hơn nokia C5(4.665 ngày trước)
namdinh0510camera tot hon ,chup net hon........................(4.675 ngày trước)
uttu87tất nhiên là C5 5MP với cấu hình ram, bộ nhớ trong cũng như camera đều đẳng cấp hơn C5(4.677 ngày trước)
mr_devilbatrõ ràng c5 5 mp tốt hơn rồi còn hỏi(4.735 ngày trước)
thekiemrNên đầu tư mua giá cả chênh lệch ít mà chụp ảnh thì tốt hơn nhiều.(4.737 ngày trước)
hamsterqngiá bình dân để có một chiếc đt 5.mp(4.761 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C5 Grey
đại diện cho
Nokia C5
vsNokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black
đại diện cho
Nokia C5 5MP
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsARM 11 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vsSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs270MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
• AMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps
vs- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace apps
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1050mAhvsLi-Ion 1050mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs4.4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvs672giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng89gvs95gTrọng lượng
Kích thước112 x 46 x 12.3 mmvs112.3 x 46 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ