Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C5 (5 ý kiến)
theboss1hai con c5. nhìn con c5 có cảm ứng thik hơn(4.435 ngày trước)
duyan208dùng c5 có những đặc tính kém c5 5MP nhưng c5 thông dụng hơn ở tt Việt Nam(4.666 ngày trước)
nguyenhuytungxxxthực chưa dùng c5 5mp nên thích c5 hơn :)) :D(4.679 ngày trước)
tamquoc1123tuy chưa dùng C5 5MP,nhưng 5mp mà giá rẻ hơn chắc dung f không bền bằng(4.683 ngày trước)
lebatuan1994may dung rat tot toc do web qua nhanh, ban phim wati rat tie dung o moi lua tuoi(4.693 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 5MP (15 ý kiến)
hoccodon6nhìn sang trọng, tốc độ xử lý dữ liệu nhanh(3.987 ngày trước)
dailydaumo1Hãng Nokia nổi tiếng và bền chắc(4.179 ngày trước)
nhokdanghdLí do hơn kém nhau bở dung lượng. C5 5MP có bộ nhớ và sử lí trâu hơn C5. Nên C5 5mp là lựa chọn hơn cả(4.232 ngày trước)
huyentrang0511chụp ảnh 5MP mà giá lại rẻ hơn(4.278 ngày trước)
vuongtuitCác tính năng của C5 00 đã được C5-00.2 cải tiến ... > C5 00.2 đảm bảo hơn là chắc nạ(4.439 ngày trước)
huuthe93chỉ chênh nhau 80k chả có lí do gì mà không chọn c5 5MP(4.603 ngày trước)
tuandinh106mọi cái đều tương đương nhau, C5 5MP có camera 5 chấm(4.626 ngày trước)
higuain2806máy dùng ngon hơn và có nhiều ưu điểm hơn(4.632 ngày trước)
hsua2011c5 5MP co nhjeu chuc nang hon...... :D(4.660 ngày trước)
vyvy_annokia C5 5mp chụp ảnh đẹp hơn nokia C5(4.665 ngày trước)
namdinh0510camera tot hon ,chup net hon........................(4.675 ngày trước)
uttu87tất nhiên là C5 5MP với cấu hình ram, bộ nhớ trong cũng như camera đều đẳng cấp hơn C5(4.677 ngày trước)
mr_devilbatrõ ràng c5 5 mp tốt hơn rồi còn hỏi(4.735 ngày trước)
thekiemrNên đầu tư mua giá cả chênh lệch ít mà chụp ảnh thì tốt hơn nhiều.(4.737 ngày trước)
hamsterqngiá bình dân để có một chiếc đt 5.mp(4.761 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5 Grey đại diện cho Nokia C5 | vs | Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black đại diện cho Nokia C5 5MP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | ARM 11 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | vs | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 270MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM • AMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps | vs | - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace apps - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1050mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 4.4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 672giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 46 x 12.3 mm | vs | 112.3 x 46 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |