Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire VT (5 ý kiến)
luanlovely6Cảm giác màn hình thấy rộng rãi hơn, hỗ trợ tiếng việt dễ sử dụng(3.721 ngày trước)
hakute6âm thanh trong trẻo, nhiều phụ kiện đi kèm hay(3.749 ngày trước)
hoccodon6đẹp, thể hiện đẳng cấp khi sử dụng(3.851 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp, cảm ứng nhạy, ứng dụng tốt hơn(4.267 ngày trước)
dailydaumo1nhiều ứng dụng ,pin bền sóng khỏe ,thích con này(4.406 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Intensity III (3 ý kiến)
tebetiBộ vi xử lý cực nhanh, lướt web mượt(3.234 ngày trước)
hoalacanh2Máy này dùng pin rất bền luôn(3.341 ngày trước)
kunkute035có cùng thiết kế đơn giản giống như đại đa số những chiếc điện thoại tầm thấp của Samsung(4.458 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire VT đại diện cho HTC Desire VT | vs | Samsung U485 Intensity III đại diện cho Samsung Intensity III | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4.0a - Beats Audio sound enhancement - Stereo FM radio with RDS - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- MIL-STD-810F certified - salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant - SNS applications - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 62.2 x 9.6 mm | vs | 112 x 54 x 14.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire VT vs HTC Desire VC |
HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire VT vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VT vs LG Optimus L3 |
HTC Desire VT vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VT vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire VT vs Curve 9310 |
HTC Desire VT vs HTC One X+ |
HTC Desire VT vs HTC One VX |
HTC Desire VT vs HTC Desire SV |
HTC Desire VT vs HTC One ST |
HTC Desire VT vs HTC One SC |
HTC Desire VT vs HTC Desire X |
HTC Desire VT vs HTC One SU |
HTC Desire VT vs Desire U |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC Desire VT |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC Desire VT |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC Desire VT |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VT |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VT |
HTC Desire C vs HTC Desire VT |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire VT |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire VT |
HTC Desire HD vs HTC Desire VT |
HTC Desire vs HTC Desire VT |
HTC One XL vs HTC Desire VT |
HTC One S vs HTC Desire VT |
HTC One X vs HTC Desire VT |
HTC One V vs HTC Desire VT |
iPhone 4S vs HTC Desire VT |
iPhone 4 vs HTC Desire VT |
Desire Z vs HTC Desire VT |
Desire S vs HTC Desire VT |
Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Intensity III |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III |
Motorola Defy Pro vs Samsung Intensity III |
LG Optimus L3 vs Samsung Intensity III |
Defy Mini XT321 vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Intensity III |
HTC Desire VC vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Miro vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Go vs Samsung Intensity III |
HTC Desire C vs Samsung Intensity III |
HTC Desire V T328w vs Samsung Intensity III |
LG T375 Cookie Smart vs Samsung Intensity III |