Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG T375 Cookie Smart hay Defy Mini XT321, LG T375 Cookie Smart vs Defy Mini XT321

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG T375 Cookie Smart hay Defy Mini XT321 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG T375 Cookie Smart
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Defy Mini XT321
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
10
6
LG T375 Cookie Smart
Defy Mini XT321

So sánh về giá của sản phẩm

LG T375 Cookie Smart
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4
Motorola Defy Mini XT321
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn LG T375 Cookie Smart (6 ý kiến)
nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.413 ngày trước)
xedienhanoicamera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.419 ngày trước)
xedienxinMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.557 ngày trước)
xedientotnhatdễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.557 ngày trước)
luanlovely6có bộ xử lý khá nhanh giá thành lại phù hợp, đẹp(3.928 ngày trước)
lan130LG T375 Cookievẫn được đánh giá cao nhất trong Android, chỉ có thiếu mạng 4G thôi, 4G ở VN sắp ra rồi.(4.290 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Defy Mini XT321 (6 ý kiến)
tebetiKết nối AirPlay – AirPrint siêu nhanh(3.235 ngày trước)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.341 ngày trước)
hoccodon6dễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.844 ngày trước)
hakute6hay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(3.871 ngày trước)
dailydaumo1giá tốt,giao diện đẹp,,thiết kế gọn vừa tầm(4.021 ngày trước)
chudekoolhơn lg t375 về mọi phương diện(4.139 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG T375 Cookie Smart
đại diện cho
LG T375 Cookie Smart
vsMotorola Defy Mini XT321
đại diện cho
Defy Mini XT321
H
Hãng sản xuấtLGvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs600 MHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM64MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dual SIM
- SNS integration
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Dust and water resistant
- Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS
- Dual SIM (dual stand-by)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng96gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước103 x 59 x 10.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ