Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Defy Mini XT321 (6 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.413 ngày trước)
xedienhanoicảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.419 ngày trước)
xedientotnhathiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn(3.557 ngày trước)
hakute6hinh anh săc net chat luong rat ok(3.656 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng,đẹp(3.844 ngày trước)
hoacodonThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn.(3.968 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola Defy Pro (3 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.341 ngày trước)
xedienxinĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.557 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, thời trang đẳng cấp(3.928 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Defy Mini XT321 đại diện cho Defy Mini XT321 | vs | Motorola Defy Pro đại diện cho Motorola Defy Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 600 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dust and water resistant
- Touch-sensitive controls - Stereo FM radio with RDS - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Dust-proof, water-resistant - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document editor - Photo viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
Defy Mini XT321 vs LG Optimus L3 |
Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat |
Defy Mini XT321 vs Samsung Intensity III |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT320 vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VC vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VT vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Miro vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Go vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire C vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire V T328w vs Defy Mini XT321 |
LG T375 Cookie Smart vs Defy Mini XT321 |
Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD |
Motorola Defy Pro vs Samsung Galaxy Chat |
Motorola Defy Pro vs Samsung Intensity III |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Tipo vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VC vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VT vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Miro vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Go vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire C vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire V T328w vs Motorola Defy Pro |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola Defy Pro |