Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Defy Mini XT320 (6 ý kiến)
nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.462 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.468 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng sang trọng tuy cấu hình thấp hơn 1 chút(3.764 ngày trước)
dothuydatmình thích nó vì màn hình to hơn hihi(3.868 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn(3.893 ngày trước)
dailydaumo1chơi game hay hơn, âm lượng hay hơn(4.160 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Defy Mini XT321 (4 ý kiến)
hoalacanh2Mình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(3.390 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.606 ngày trước)
xedientotnhatMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét(3.606 ngày trước)
hakute6Mẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét(3.837 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Defy Mini XT320 đại diện cho Defy Mini XT320 | vs | Motorola Defy Mini XT321 đại diện cho Defy Mini XT321 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 600 MHz | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch sensitive controls
- Geo-tagging - Dust and water resistant - SNS integration - Water, Dust proof - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Dust and water resistant
- Touch-sensitive controls - Stereo FM radio with RDS - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 107g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 58.5 x 12.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Defy Mini XT321 vs LG Optimus L3 |
Defy Mini XT321 vs Motorola Defy Pro |
Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat |
Defy Mini XT321 vs Samsung Intensity III |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VC vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VT vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Miro vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Go vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire C vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire V T328w vs Defy Mini XT321 |
LG T375 Cookie Smart vs Defy Mini XT321 |