Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus 4X HD P880 (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6đẹp, cá tính, thời trang, hợp cho cả nam lẫn nữ(3.605 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Mẫu mã đẹp hơn, cấu hình cao hơn, nhẹ hơn, màn hình rộng hơn(3.610 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6sử dụng tiện lợi khi di chuyển, cho cuộc sống bận rộn của bạn(3.780 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
chiocoshopOptimus 4X HD P880 thiết kế khá đẹp, bắt mắt(3.835 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1thiết kế thân máy đẹp, thời trang, sành điệu(4.045 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 Dual (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus 4X HD P880 đại diện cho Optimus 4X HD P880 | vs | LG Optimus L5 Dual E615 Black đại diện cho LG Optimus L5 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Quad-Core) | vs | Qualcomm MSM 7225A (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 3GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection, touch focus, image stabilization - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Optimus UI v3.0 - Dual SIM - SNS integration - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2150mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 686giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.4 x 68.1 x 8.9 mm | vs | 118.3 x 66.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus 4X HD P880 vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus LTE2 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Cube SU870 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
808 PureView vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
HTC Titan II vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Net Dual vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus 7Q vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 7 vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Chic vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus L5 E612 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Net vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Pro vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Chic vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus One vs LG Optimus L5 Dual |