Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus 4X HD P880 (3 ý kiến)
MINHHUNG6Thương hiệu nổi tiếng, bàn phím dễ bấm, màn hình đẹp(3.695 ngày trước)
luanlovely6Giá thấp hơn, gần gủi, dể sử dụng , Đẹp, cấu hình mạnh hơn(3.742 ngày trước)
hoccodon6nhìn kiểu dáng thanh hơn thiết kế kiểu dáng đẹp hơn(3.828 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 (2 ý kiến)
tramlikekiểu dáng đẹp phong cách ứng dụng nhìu và chạy tốt, cảm ứng mượt mà(3.701 ngày trước)
chiocoshopLG Optimus TrueHD LTE P936 thiết kế mềm mại nhẹ nhàng thích hợp phái nữ(3.972 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus 4X HD P880 đại diện cho Optimus 4X HD P880 | vs | LG Optimus TrueHD LTE P936 đại diện cho LG Optimus TrueHD LTE P936 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Quad-Core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection, touch focus, image stabilization - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - TDMB TV tunner - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2150mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 686giờ | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.4 x 68.1 x 8.9 mm | vs | 133.9 x 67.9 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus 4X HD P880 vs HTC One X |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One S |
Optimus 4X HD P880 vs Sony Xperia S |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One XL |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L3 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus G |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F5 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus G Pro |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L7 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L5 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L3 II |
808 PureView vs Optimus 4X HD P880 |
iPhone 4S vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy S2 vs Optimus 4X HD P880 |
HTC One V vs Optimus 4X HD P880 |
HTC Titan II vs Optimus 4X HD P880 |
Lumia 800 vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Note vs Optimus 4X HD P880 |
Nokia N8 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net Dual vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Pro vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus 7Q vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 7 vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Chic vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Black vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus One vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 3D vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 2x vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus G |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F5 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus G Pro |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L7 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L5 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L3 II |
LG Optimus 7 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Net vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Pro vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 7Q vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Chic vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Black vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus One vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |