Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire HD hay Torch 9810, HTC Desire HD vs Torch 9810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire HD hay Torch 9810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire HD (HTC Ace) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Desire HD (HTC Ace) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Inspire 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Torch 9810
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 2 9810
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire HD (11 ý kiến)
luanlovely6mạnh, ổn định, phù hợp người tiêu dùng(3.699 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng đẹp,giá hợp lý,màn hình sắc nét(3.711 ngày trước)
MINHHUNG6Hiện đại, hợp thời trang, màu sắc đẹp hơn(3.741 ngày trước)
hoccodon6Torch 981 thiết kế thực sự là ko dep tốc độ cũng ko bằng(3.845 ngày trước)
dailydaumo1Đơn giản mình thích sản phẩm này hơn(4.147 ngày trước)
rungvangtaybacCảm ứng thời thượng, phong cách, cấu hình cao(4.277 ngày trước)
votienkdcảm ứng nhạy, màn hình rộng, chụp hình cũng tương đối đẹp(4.523 ngày trước)
boyhoatay0bàn phím qwenty ko mấy đẹp mắt, màn hình bé của Torch 9810 làm nó mất điểm so với Desire HD(4.540 ngày trước)
phuonghonggiang1màn hình to nhìn sướng hơn là bb(4.662 ngày trước)
vuduyhoaminh khong thick bb lam vi giao dien ko than thien(4.733 ngày trước)
duyhoa2610minh khong thick bb lam vi giao dien co ve nhu ko dc gan gui cho lam(4.733 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (2 ý kiến)
tebetihông quá to so với các điện thoại cao cấp bay giờ(3.284 ngày trước)
lan130Dù mình thích HTC hơn nhưng mà con này tốt hơn(4.313 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire HD (HTC Ace) Black
đại diện cho
HTC Desire HD
vsBlackBerry Torch 9810
đại diện cho
Torch 9810
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vs1.2 GhzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- Voice memo
vs- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- NFC support
- Digital compass
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ490giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng164gvs161gTrọng lượng
Kích thước123 x 68 x 11.8 mmvs111 x 62 x 14.6 mmKích thước
D

Đối thủ