Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6máy có bàn phim rất dễ chat ,máy khỏe(3.599 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Hiện đại, hợp thời trang, màu sắc đẹp hơn(4.157 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HD7S (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Chất lượng hơn, đẳng cấp hơn, sử dụng thuận tiện, hình ảnh đẹp, anh thanh tốt(3.737 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tranghieu198cảm ứng thời gian đầu cũng tốt,vào mạng tạm đc(4.393 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9810 đại diện cho Torch 9810 | vs | HTC HD7S đại diện cho HD7S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 640pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 576MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Torch 9810 vs HTC Radar | ![]() | ![]() |
Torch 9810 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9850 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HD7S vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC Raider 4G vs HD7S |
![]() | ![]() | HTC 7 Pro vs HD7S |
![]() | ![]() | HTC 7 Mozart vs HD7S |
![]() | ![]() | Samsung Focus vs HD7S |
![]() | ![]() | HTC 7 Surround vs HD7S |
![]() | ![]() | HTC Legend vs HD7S |
![]() | ![]() | LG Quantum vs HD7S |
![]() | ![]() | HTC Salsa vs HD7S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs HD7S |
![]() | ![]() | Desire S vs HD7S |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs HD7S |
![]() | ![]() | LG Thrill 4G vs HD7S |
![]() | ![]() | HTC HD7 vs HD7S |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs HD7S |
![]() | ![]() | HTC Desire vs HD7S |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs HD7S |