Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9810 hay HD7S, Torch 9810 vs HD7S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9810 hay HD7S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9810
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 2 9810
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC HD7S
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9810 (2 ý kiến)
MINHHUNG6máy có bàn phim rất dễ chat ,máy khỏe(3.741 ngày trước)
lan130Hiện đại, hợp thời trang, màu sắc đẹp hơn(4.299 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HD7S (2 ý kiến)
hoccodon6Chất lượng hơn, đẳng cấp hơn, sử dụng thuận tiện, hình ảnh đẹp, anh thanh tốt(3.879 ngày trước)
tranghieu198cảm ứng thời gian đầu cũng tốt,vào mạng tạm đc(4.535 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9810
đại diện cho
Torch 9810
vsHTC HD7S
đại diện cho
HD7S
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GhzvsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 640pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- NFC support
- Digital compass
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng161gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước111 x 62 x 14.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ