Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus One (1 ý kiến)

luanlovely6đẹp,kiểu dáng sang trọng,nhiuề ứng dụng,xem phim HD(3.880 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 (3 ý kiến)

tramlikekiểu dáng đẹp .tính năng nhiều ,giá cả hợp lí(3.839 ngày trước)

hakute6có màn hình rộng chụp ảnh nét và chạy hệ điều hành android v2.3(3.839 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế đẹp, sang trọng, nhiều tính năng mới(3.966 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus One P500 Black đại diện cho Optimus One | vs | LG Optimus TrueHD LTE P936 đại diện cho LG Optimus TrueHD LTE P936 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Social networking integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - TDMB TV tunner - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59 x 13.3 mm | vs | 133.9 x 67.9 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus One vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Galaxy Fit | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Galaxy 551 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Chic | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Phoenix | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus 7 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Galaxy Gio | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus 7Q | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Net Dual | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus LTE2 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus 3D Cube SU870 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus L5 Dual | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Optimus One | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Optimus One | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus One | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus One | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Max P720 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 E612 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 7 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | LG Optimus vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus Net Dual vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus Me P350 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus Net vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus Pro vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus Chic vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |