Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 (2 ý kiến)
tramlikemàn hình lớn, chụp hình đẹp, vừa tầm giá(3.652 ngày trước)
lan130Màn hìnhLG Optimus TrueHD rõ nét hơn so với LG Optimus 3D Max P720(4.287 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Max P720 (4 ý kiến)
hoccodon6vẫn là sản phẩm dành cho sinh viên.cấu hình như thế là đủ(3.640 ngày trước)
luanlovely6dễ sử dụng, máy bền, giá thành hợp lý(3.693 ngày trước)
mynrabbitLG Optimus 3D Max P720 đẹp hơn LG Optimus TrueHD LTE P936.(4.294 ngày trước)
rika_nhoxkiểu dáng nhìn bắt mắt hơn. giao diện đẹp(4.307 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus TrueHD LTE P936 đại diện cho LG Optimus TrueHD LTE P936 | vs | LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) Black đại diện cho LG Optimus 3D Max P720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - TDMB TV tunner - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Touch-sensitive controls
- LG 3D UI - SNS integration - Stereoscopic photos & videos, geo-tagging, out-focusing shot - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.9 x 67.9 x 10.5 mm | vs | 126.8 x 67.4 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus G |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F5 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus G Pro |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L7 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L5 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L3 II |
LG Optimus 7 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Net vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Pro vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 7Q vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Chic vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Black vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus One vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus G |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F5 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L3 II |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Chic vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Max P720 |