Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 (2 ý kiến)

hoccodon6hình ảnh đẹp,sang trọng,máy chạy mượt mà(3.964 ngày trước)

hakute6đẹp cấu hình cao tính tương thích cao pin bền(4.053 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 Dual (3 ý kiến)

tramlikemàu sắc sống động, hình ảnh, âm thanh trung thực(3.837 ngày trước)

luanlovely6vì các ứng dụng tin học ngày càng phát triển và đặc biệt độ bền của dòng máy(3.878 ngày trước)

lan130Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.472 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus TrueHD LTE P936 đại diện cho LG Optimus TrueHD LTE P936 | vs | LG Optimus L5 Dual E615 Black đại diện cho LG Optimus L5 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm MSM 7225A (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 3GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - TDMB TV tunner - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Touch-sensitive controls
- Optimus UI v3.0 - Dual SIM - SNS integration - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.9 x 67.9 x 10.5 mm | vs | 118.3 x 66.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus LTE2 | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Cube SU870 | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 7 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Net Dual vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Me P350 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus 7Q vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Chic vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus L5 E612 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Net vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Pro vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Chic vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus One vs LG Optimus L5 Dual |