Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 hay LG Optimus 3D Cube SU870, LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Cube SU870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus TrueHD LTE P936 hay LG Optimus 3D Cube SU870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus TrueHD LTE P936
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus 3D Cube SU870
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
4
2
LG Optimus TrueHD LTE P936
LG Optimus 3D Cube SU870

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus TrueHD LTE P936
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 (3 ý kiến)
luanlovely6sản phẩm dành cho doanh nhân, bản hành lại toàn cầu(3.693 ngày trước)
dailydaumo1em này màu sắc sinh động hơn,,,,,,,,(4.097 ngày trước)
lan130Có hệ điều hành, ứng dụng phong phú.(4.287 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Cube SU870 (2 ý kiến)
tramlikecũng ko hề kém cạnh về mặt công nghệ cho nên có lẽ nó sẽ là lựa chọn cho những người ưa thích sự mới mẻ(3.652 ngày trước)
hoccodon6nhìn đẹp và bộ nhớ cao hơn nhiều(3.781 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus TrueHD LTE P936
đại diện cho
LG Optimus TrueHD LTE P936
vsLG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
đại diện cho
LG Optimus 3D Cube SU870
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu 3D HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- TDMB TV tunner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Touch-sensitive controls
- LG 3D UI
- Stereoscopic photos & videos; geo-tagging
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- 1080p@30fps (2D), 720@30fps (3D) playback
- 3D/2D image&video editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 1520 mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng135gvs148gTrọng lượng
Kích thước133.9 x 67.9 x 10.5 mmvs126.8 x 67.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ