Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Net (2 ý kiến)
luanlovely6Optimus Net bền hơn. mình cũng đang dùng một chiếc Optimus Net và cảm thấy dùng Optimus Net rất tốt.(3.693 ngày trước)
hoccodon6thời gian sử dụng pin nhiều hơn, thiết kế đẹp mắt hơn, cầm chắc tay hơn(3.779 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 (1 ý kiến)
tramliketốc độ nhỉnh hơn,giá cả hợp lí hơn,thông dụng hơn(3.652 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Net (P690) đại diện cho Optimus Net | vs | LG Optimus TrueHD LTE P936 đại diện cho LG Optimus TrueHD LTE P936 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - TDMB TV tunner - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59 x 12.1 mm | vs | 133.9 x 67.9 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Net vs Optimus Me P350 |
Optimus Net vs Optimus Net Dual |
Optimus Net vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Net vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Net vs LG Optimus L3 |
Optimus Net vs LG Optimus L5 |
Optimus Net vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Net vs LG Optimus G |
Optimus Net vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net vs Optimus F7 |
Optimus Net vs Optimus F5 |
Optimus Net vs Optimus G Pro |
Optimus Net vs Optimus L7 II |
Optimus Net vs Optimus L5 II |
Optimus Net vs Optimus L3 II |
Optimus Pro vs Optimus Net |
Optimus 7Q vs Optimus Net |
LG Optimus 7 vs Optimus Net |
LG Optimus vs Optimus Net |
Optimus Chic vs Optimus Net |
Optimus Black vs Optimus Net |
Optimus Q2 vs Optimus Net |
Optimus One vs Optimus Net |
LG Optimus 3D vs Optimus Net |
LG Optimus 2x vs Optimus Net |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus G |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F7 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F5 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus G Pro |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L7 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L5 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L3 II |
LG Optimus 7 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Pro vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 7Q vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Chic vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Black vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus One vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |