Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire (6 ý kiến)
hoccodon6khả năng dò tìm khuôn mặt và nụ cười. Điện thoại thông minh(3.914 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Desire thiết kế bắt mắt và đẹp(4.181 ngày trước)
lan130Giá của HTC Desire rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.313 ngày trước)
tuyenha152HTC Desire được tích hợp giao diện HTC Sense.(4.643 ngày trước)
giasuketoantruongHTC Luôn Là phong cách Mạnh mẽ(4.701 ngày trước)
vuduyhoahe dieu hanh bada cua samsung tuy manh nhung lai hio it chuc nang(4.734 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave (5 ý kiến)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.379 ngày trước)
BityShopGiá rẽ hơn với nhiều tính năng hơn, cấu hình được(3.833 ngày trước)
luanlovely6gọn gàng, thanh lịch, thiết kế thân thiện(3.850 ngày trước)
hakute6tinh nang manh me cam ung sieu muot ngoai hinh dep toc do xu ly nhanh(3.914 ngày trước)
hongtocdosamsung wave có giá hợp lí và cấu hình tương đối giống desire(4.731 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White đại diện cho HTC Desire | vs | Samsung S8500 Wave đại diện cho Samsung Wave | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Bada OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 576MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications - FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI | vs | - Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - TouchWiz UI 3.0 - Handwriting recognition - Smart unlock - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - autofocus - face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus - Stereo FM radio with RDS, FM recording - Digital compass | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 340 giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Ghi | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 118g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60 x 11.9 mm | vs | 118 x 56 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire vs iPhone 3G |
HTC Desire vs Nokia X7 |
HTC Desire vs Motorola Atrix |
HTC Desire vs Nokia N8 |
HTC Desire vs Motorola DEFY |
HTC Desire vs MILESTONE 2 |
HTC Desire vs Galaxy Ace |
HTC Desire vs HTC HD7 |
HTC Desire vs HTC EVO |
HTC Desire vs BlackBerry 9780 |
HTC Desire vs Sony Xperia x10 |
HTC Desire vs DROID 2 |
HTC Desire vs HTC Desire HD |
HTC Desire vs Desire S |
HTC Desire vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Desire Z |
HTC Desire vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
HTC Desire vs HTC Aria |
HTC Desire vs Nokia C7 |
HTC Desire vs Vivaz pro |
HTC Desire vs HTC Salsa |
HTC Desire vs HTC HD2 |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Desire vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire vs Sony Ericsson TXT |
HTC Desire vs HD7S |
HTC Desire vs Toshiba TG01 |
HTC Desire vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire vs HTC Desire C |
HTC Desire vs HTC Desire VT |
HTC Desire vs HTC Desire VC |
HTC Desire vs HTC Desire SV |
HTC Desire vs HTC Desire X |
HTC Desire vs Desire U |
Galaxy S vs HTC Desire |
iPhone 3GS vs HTC Desire |
Nokia N9 vs HTC Desire |
iPhone 4 vs HTC Desire |
Samsung Wave vs Nokia C7 |
Samsung Wave vs Vivaz pro |
Samsung Wave vs HTC Legend |
Samsung Wave vs Samsung Wave II |
Samsung Wave vs Samsung Wave525 |
Samsung Wave vs S5620 Monte |
iPhone 4 vs Samsung Wave |
Galaxy S vs Samsung Wave |
Nokia N8 vs Samsung Wave |
Milestone vs Samsung Wave |
Nokia X6 vs Samsung Wave |
Galaxy Beam vs Samsung Wave |