Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Beam (3 ý kiến)
luanlovely6tôi thích mẫu mã của nó, cách trang trí bên ngoài nhìn rất bắt mắt, vỏ máy chống trầy(3.761 ngày trước)
phimathanhcongmàn hình cảm ứng rộng, cảm ứng nhạy, đẹp(4.654 ngày trước)
dungbdssang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.774 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave (8 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinDễ sử dụng, giá thành hợp lí, màu sắc rõ nét(3.431 ngày trước)
phimtoancaumàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.510 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất(3.512 ngày trước)
nhathoang91thích thiết kế vuông vắn rất nam tính ... i like :)(4.633 ngày trước)
leducanh2792chức năng không thua kém là bao nhiêu chưng giá thì BEAM hơn gấp 2 lần wave. BEAM giá cao, không được phù hợp với những người có thu nhập mức trung bình mà muốn dùng máy đời cao(4.723 ngày trước)
Mở rộng
VNNP_LANkích thước nhỏ, mỏng hợp với nữ giới.(4.730 ngày trước)
dungtranbdssử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win(4.774 ngày trước)
0909214679giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền(4.774 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Beam I8520 đại diện cho Galaxy Beam | vs | Samsung S8500 Wave đại diện cho Samsung Wave | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 720 MHz | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Bada OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Projector UI
- Handwriting recognition - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Geo-tagging, face, smile and blink detection - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Built-in WVGA projector - Google Search, Maps, Gmail - ThinkFree Office Mobile document editor - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) - YouTube, Google Talk integration | vs | - Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - TouchWiz UI 3.0 - Handwriting recognition - Smart unlock - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - autofocus - face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus - Stereo FM radio with RDS, FM recording - Digital compass | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Ghi | Màu | |||||
Trọng lượng | 156g | vs | 118g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 59.8 x 14.9 mm | vs | 118 x 56 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Beam vs Acer Liquid |
Galaxy Beam vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Beam vs Galaxy Xcover |
Galaxy Beam vs Galaxy K |
Galaxy Beam vs beTouch E110 |
HTC Desire HD vs Galaxy Beam |
Galaxy Ace vs Galaxy Beam |
Nokia N8 vs Galaxy Beam |
Galaxy S vs Galaxy Beam |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Beam |
Samsung Wave vs Nokia C7 |
Samsung Wave vs Vivaz pro |
Samsung Wave vs HTC Legend |
Samsung Wave vs Samsung Wave II |
Samsung Wave vs Samsung Wave525 |
Samsung Wave vs S5620 Monte |
iPhone 4 vs Samsung Wave |
Galaxy S vs Samsung Wave |
HTC Desire vs Samsung Wave |
Nokia N8 vs Samsung Wave |
Milestone vs Samsung Wave |
Nokia X6 vs Samsung Wave |