Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Beam hay Samsung Wave, Galaxy Beam vs Samsung Wave

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Beam hay Samsung Wave đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Beam I8520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung S8500 Wave
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Beam (3 ý kiến)
luanlovely6tôi thích mẫu mã của nó, cách trang trí bên ngoài nhìn rất bắt mắt, vỏ máy chống trầy(3.761 ngày trước)
phimathanhcongmàn hình cảm ứng rộng, cảm ứng nhạy, đẹp(4.654 ngày trước)
dungbdssang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.774 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave (8 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinDễ sử dụng, giá thành hợp lí, màu sắc rõ nét(3.431 ngày trước)
phimtoancaumàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.510 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất(3.512 ngày trước)
nhathoang91thích thiết kế vuông vắn rất nam tính ... i like :)(4.633 ngày trước)
leducanh2792chức năng không thua kém là bao nhiêu chưng giá thì BEAM hơn gấp 2 lần wave. BEAM giá cao, không được phù hợp với những người có thu nhập mức trung bình mà muốn dùng máy đời cao(4.723 ngày trước)
VNNP_LANkích thước nhỏ, mỏng hợp với nữ giới.(4.730 ngày trước)
dungtranbdssử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win(4.774 ngày trước)
0909214679giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền(4.774 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Beam I8520
đại diện cho
Galaxy Beam
vsSamsung S8500 Wave
đại diện cho
Samsung Wave
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset720 MHzvsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsBada OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM384MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Projector UI
- Handwriting recognition
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Geo-tagging, face, smile and blink detection
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration with live updates
- Built-in WVGA projector
- Google Search, Maps, Gmail
- ThinkFree Office Mobile document editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
- YouTube, Google Talk integration
vs- Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Scratch-resistant surface
- TouchWiz UI 3.0
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- autofocus
- face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Digital compass
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ530giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Ghi
Màu
Trọng lượng156gvs118gTrọng lượng
Kích thước123 x 59.8 x 14.9 mmvs118 x 56 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ