Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S8500 Wave đại diện cho Samsung Wave | vs | Samsung S5250 Wave525 đại diện cho Samsung Wave525 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Bada OS | vs | Bada OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Somaliland | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 100MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - TouchWiz UI 3.0 - Handwriting recognition - Smart unlock - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - autofocus - face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus - Stereo FM radio with RDS, FM recording - Digital compass | vs | Accelerometer sensor for auto-rotate
- TouchWiz UI 3.0 - Multi-touch zoom - 3.5 mm audio jack - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.263/H.264 player - Organizer - Music Recognition - Image editor - Voice memo - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Ghi | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118 x 56 x 10.9 mm | vs | 109.5 x 55 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Wave vs Nokia C7 |
Samsung Wave vs Vivaz pro |
Samsung Wave vs HTC Legend |
Samsung Wave vs Samsung Wave II |
Samsung Wave vs S5620 Monte |
iPhone 4 vs Samsung Wave |
Galaxy S vs Samsung Wave |
HTC Desire vs Samsung Wave |
Nokia N8 vs Samsung Wave |
Milestone vs Samsung Wave |
Nokia X6 vs Samsung Wave |
Galaxy Beam vs Samsung Wave |
mắc hơn(4.777 ngày trước)