Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia U (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia TL (6 ý kiến)

muanhanh247là đối thủ đáng gờm cho những thiết bị Android hiện nay.(3.356 ngày trước)

KemhamiSony Xperia TL được trang bị nhiều tính năng kết nối(3.390 ngày trước)

luanlovely6bề ngoài giông nhau nhưng đc cải tiến tốt hơn(3.978 ngày trước)

hakute6trông kiểu dáng sang trọng và thanh mảnh hơn(4.016 ngày trước)

hoccodon6khẳng định trên thị trường, chất lượng cũng rất tốt(4.016 ngày trước)

chiocoshopSony Xperia TL đời sau được cải thiện nâng cấp nhiều hơn(4.134 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia U (Sony Ericsson ST25i Kumquat) Black đại diện cho Sony Xperia U | vs | Sony Xperia TL (Sony LT30at) đại diện cho Sony Xperia TL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.55 inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio with RDS
- Touch-sensitive controls - Timescape UI - Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 470giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 54 x 12 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia U vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Acer Liquid Glow | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Desire S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music Duos vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | LG Optimus G vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | HTC One S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | HTC One X vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Sony Xperia TL |