Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia TL (4 ý kiến)
muanhanh247Điểm ấn tượng nằm ở kích thước thực tế nhỏ(3.222 ngày trước)
Kemhamigiao diện của hệ điều hành hoạt động rất mượt(3.255 ngày trước)
cuongjonstone123Xperia TL được SONY trang bị màn hình cảm ứng đa điểm kích thước 4.55 inches với độ phân giải HD 720p(3.907 ngày trước)
chiocoshopSony Xperia TL có thiết kế không được cá tính bằng thôi còn những cái khác hơn hẳn(3.999 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia E dual (1 ý kiến)
hoccodon6trông kiểu dáng bắt mắt hơn, đẹp hơn(3.732 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia TL (Sony LT30at) đại diện cho Sony Xperia TL | vs | Sony Xperia E dual C1605 Black đại diện cho Sony Xperia E dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.55 inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- Touch-sensitive controls - Timescape UI - Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1850mAh | vs | Li-Ion 1530 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 116g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 113.5 x 61.8 x 11 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia TL vs HTC One ST |
Sony Xperia TL vs HTC One SC |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia J |
Sony Xperia TL vs Xperia ZL |
Sony Xperia TL vs Xperia Z |
Sony Xperia TL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TL vs Xperia L |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Galaxy Note III |
HTC One VX vs Sony Xperia TL |
Nokia Lumia 810 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy Music Duos vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy Music vs Sony Xperia TL |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia TL |
LG Optimus G vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL |
HTC One X+ vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia TL |
HTC One XL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TL |
HTC One S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TL |
HTC One X vs Sony Xperia TL |
iPhone 4S vs Sony Xperia TL |
iPhone 4 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TL |
iPhone 5 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia E dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E dual vs Sony Xperia J |
Sony Xperia E dual vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E dual vs Lumia 505 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E dual vs Xperia ZL |
Sony Xperia E dual vs Xperia Z |
Sony Xperia E dual vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E dual vs Mach LS860 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Express |
Sony Xperia E dual vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E dual vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E dual vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E dual vs Desire U |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E dual vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E dual vs Xperia L |
Sony Xperia E dual vs Xperia SP |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Note III |
Sony Xperia E vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E dual |
HTC One SV vs Sony Xperia E dual |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E dual |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia E dual |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E dual |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E dual |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E dual |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E dual |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E dual |
DROID RAZR M vs Sony Xperia E dual |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia E dual |
HTC One SU vs Sony Xperia E dual |
HTC Desire X vs Sony Xperia E dual |
HTC One SC vs Sony Xperia E dual |
HTC One ST vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E dual |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia E dual |
Galaxy S3 vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Note vs Sony Xperia E dual |