Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Storm2 9550 hay Mesmerize i500, Storm2 9550 vs Mesmerize i500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Storm2 9550 hay Mesmerize i500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Storm 2 9550
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Samsung Mesmerize i500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Storm2 9550 (1 ý kiến)
ductin0003nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng(4.604 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mesmerize i500 (3 ý kiến)
hoccodon6camera tốt hơn, pin tốt, màn hình đẹp, hệ điều hành tốt(3.700 ngày trước)
mynrabbitMesmerize nhỏ gọn hơn và có màu sắc đẹp hơn.(4.291 ngày trước)
thampham189Kiểu dáng hợp thời trang, tích hợp nhiều tính năng(4.641 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Storm 2 9550
đại diện cho
Storm2 9550
vsSamsung Mesmerize i500
đại diện cho
Mesmerize i500
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs2GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/AAC+ player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
- FM radio with RDS
- US Cellular specific applications
- Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ270giờvs312giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Ghi
Màu
Trọng lượng160gvs118gTrọng lượng
Kích thước112.5 x 62.2 x 14 mmvs124.5 x 64.3 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ