Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Storm2 9550 hay Storm 9530, Storm2 9550 vs Storm 9530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Storm2 9550 hay Storm 9530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Storm 2 9550
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
BlackBerry Storm 9530
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Storm2 9550 (3 ý kiến)
lephulinhCấu hình gấp đôi, lướt wifi tốt(4.439 ngày trước)
luinguyenNgang nhau ve cau hinh, chuc nang thi 9550 co ve nhinh hon mot chut. lua chon em nao cung giong nhau(4.628 ngày trước)
khanh_it_2009STORM 2 VẪN ƯU THẾ HƠN KHI TÍCH HỢP WIRE FIRE(4.634 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm 9530 (2 ý kiến)
hoccodon6âm thanh tốt, hình ảnh sắc nét, kiểu dáng được(3.577 ngày trước)
votienkdBlackBerry 9530 là smartphone sử dụng BlackBerry OS, hỗ trợ kết nối 3G nhưng không hỗ trợ Wi-Fi các bạn ah(4.374 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Storm 2 9550
đại diện cho
Storm2 9550
vsBlackBerry Storm 9530
đại diện cho
Storm 9530
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM7600 (528 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 130Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs1GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/AAC+ player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor for auto-rotate
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ270giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng160gvs155gTrọng lượng
Kích thước112.5 x 62.2 x 14 mmvs112.5 x 62.2 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ