Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Hero (4 ý kiến)
hoccodon6đời sau ắt hẳn tốt hơn, đã là dân chơi thì giá cả ko thành vấn đề(3.865 ngày trước)
dailydaumo1hop thoi trang, phong cach thiet ke hien dai,dep(4.419 ngày trước)
thampham189Kiểu dáng đẹp, thời gian đàm thoại dài, chụp ảnh sắc nét hơn(4.627 ngày trước)
phamminhsang1992hop thoi trang, phong cach thiet ke hien dai,dep(4.728 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm2 9550 (5 ý kiến)
lan130Giá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(4.269 ngày trước)
nguyenthoaoothiết kế là điều đáng phải chú ý. Trong 2 sản phẩm này mặc dù vẫn thích htc nhưng lựa chọn 1 chú blackberry với thiết kế gọn gàng vẫn là thông minh(4.316 ngày trước)
nhuttudo2012nhìn kiểu dáng mạnh mẽ mình rất thích.(4.462 ngày trước)
lephulinhHệ điều hành thông minh hơn, có rất nhiều ứng dụng sẵn có trên mạng(4.529 ngày trước)
minhkhanh11kiểu dáng đẹp hơn, phần mềm thông minh hơn(4.731 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Hero A6262 đại diện cho HTC Hero | vs | BlackBerry Storm 2 9550 đại diện cho Storm2 9550 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 130 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 288MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sense UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Trackball - Digital compass - Dedicated search key - Scenes quick profile switcher - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Organizer - Voice memo | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP3/WMA/AAC+ player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Organizer - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 56.2 x 14.4 mm | vs | 112.5 x 62.2 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Hero vs Nokia N900 |
HTC Hero vs MILESTONE XT720 |
HTC Hero vs Acer Liquid |
HTC Hero vs Nokia N97 |
HTC Hero vs Storm2 9520 |
HTC Hero vs Satio |
HTC Hero vs HTC Wildfire |
HTC Hero vs Galaxy Spica |
Milestone vs HTC Hero |
Sony Xperia x10 vs HTC Hero |
iPhone 3GS vs HTC Hero |
Storm2 9550 vs Vivaz pro |
Storm2 9550 vs Bold 9650 |
Storm2 9550 vs Storm 9530 |
Storm2 9550 vs Tour 9630 |
Storm2 9550 vs Mesmerize i500 |
Storm2 9520 vs Storm2 9550 |
Bold 9700 vs Storm2 9550 |
Acer Liquid vs Storm2 9550 |
MILESTONE XT720 vs Storm2 9550 |
Milestone vs Storm2 9550 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 |
iPhone 3GS vs Storm2 9550 |
Galaxy Ace vs Storm2 9550 |
Nokia E7 vs Storm2 9550 |
Torch 9800 vs Storm2 9550 |
Torch 9850 vs Storm2 9550 |
HTC Desire HD vs Storm2 9550 |