Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 24 bình luận
Ý kiến của người chọn BlackBerry Bold 9000 (18 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.228 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.228 ngày trước)
nijianhapkhaugọn mỏng thời trang và cá tính hơn nhiều(3.506 ngày trước)
xedienhanoihơn hẳn cái màn hình với nghe nhạc(3.510 ngày trước)
huyrauvodichnhỏ gọn tinh tế và hợp thời trang(3.617 ngày trước)
luanlovely6tốc độ cao , pin trâu , máy bền, màn hình đẹp(3.713 ngày trước)
phungsangautoThích sử dụng BlackBerry Bold 9000 hơn với nút ấn bi(3.725 ngày trước)
hakute6gọn mỏng thời trang và cá tính hơn nhiều(3.865 ngày trước)
hoacodonnghe nhạc bao giờ cũng hay hơn các em # loại(3.977 ngày trước)
khanh8790rat thích hay dẹp vs re, kỉe dang mạnh me chắc chắn(4.376 ngày trước)
dailydaumo1đẹp bàn phím dễ bấm hãng nổi tiếng(4.437 ngày trước)
votienkdKiểu dáng đẹp , đủ chức năng , phục vụ tốt cho công việc(4.468 ngày trước)
kieudinhthinhcấu hình mới, sinh động nhiều màu sắc lựa chọn(4.481 ngày trước)
MrTajmua cái này xài được rùi, cái kia mắc quá(4.514 ngày trước)
manhhung_tb862005hay su dung bold 9000 va cam nhan thay su khac biet cua dang cap(4.571 ngày trước)
gachipbqcMàn hình sáng long lanh, ngay cả khi dùng ngoài trời nắng gắt, máy có gắn cảm biến ánh sáng, tự điều chỉnh theo môi trường(4.597 ngày trước)
congdinh2610Giá thấp hơn rất nhiều, dùng cũng tạm(4.651 ngày trước)
ngocanphysLàm sao mà đi so sánh 2 cái điện thoại khi giá cả wa chênh lệch???(4.653 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9790 (6 ý kiến)
hangtieudung123Giá cao nhưng dùng tốt ổn định hơn nhiều(3.611 ngày trước)
hoccodon6Giá cao nhưng dùng tốt ổn định hơn nhiều(3.883 ngày trước)
saint123_v1đầy đủ chức năng và quan trong 3g và bis nhanh(4.176 ngày trước)
president1may nho gon dep gia thanh re, man hinh cam ung nhay(4.379 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này thì quá good rồi, khỏi cần bàn cãi nữa, mình rất thích(4.481 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích thiết kế của 9790 hơn(4.534 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9000 Black đại diện cho BlackBerry Bold 9000 | vs | BlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio) đại diện cho Bold 9790 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Marvel Tavor MG1 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.45inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) | vs | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - NFC support (carrier-dependent) - SNS applications - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input - Geo-tagging, face detection, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 5.25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 107g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 66 x 14 mm | vs | 110 x 60 x 11.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E72 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E63 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Beam |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9700 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9650 |
BlackBerry Bold 9000 vs Curve 8900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Tour 9630 |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Spica |
BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 |