Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Droid Incredible 2 hay Bold 9650, Droid Incredible 2 vs Bold 9650

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Droid Incredible 2 hay Bold 9650 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Droid Incredible 2
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Bold 9650
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
12
7
Droid Incredible 2
Bold 9650

So sánh về giá của sản phẩm

HTC DROID Incredible 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
BlackBerry Tour 2 9650 / Bold 9650
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Droid Incredible 2 (9 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)
xedienhanoiMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích(3.665 ngày trước)
tramlikethiet kê mong thuong hieu uy tin chat luong(3.848 ngày trước)
hakute6Đẹp, thời trang. Dễ sử dụng hơn.(4.029 ngày trước)
hoccodon6Cứ con nào giá cao hơn thì tốt hơn.
Tiền nào của nấy(4.057 ngày trước)
dailydaumothích BB nhưng thời đại này là thời đại cảm ứng rồi(4.694 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích màn cảm ứng hơn qwerty(4.720 ngày trước)
tadangtuyen01tôi chọn Droid Incredible 2 vì có tính năng vượt trội hơn(4.912 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9650 (7 ý kiến)
nijianhapkhauCứ con nào giá cao hơn thì tốt hơn.
Tiền nào của nấy(3.653 ngày trước)
luanlovely6máy dùng không thấy phát hiện có lỗi gì lớn(4.124 ngày trước)
hoacodoncái này có kiểu dáng đẹp, tao nhã, gọn hơn(4.159 ngày trước)
saint123_v1bb tuy cũ nhưng hd khá tốt oviws những phím tắt có sẵn(4.358 ngày trước)
Tajlocvua re vua dep, ma chuc nang cung da dang(4.727 ngày trước)
Kootajchoj game thj caj nay good lam nhug nghe nhac thj cug tahg thoj(4.734 ngày trước)
dungbdsnhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.910 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC DROID Incredible 2
đại diện cho
Droid Incredible 2
vsBlackBerry Tour 2 9650 / Bold 9650
đại diện cho
Bold 9650
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs65536 màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs512KBBộ nhớ trong
RAM768MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
- SRS WOWHD surround sound enhancement
- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs312giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs136gTrọng lượng
Kích thước120.7 x 64 x 12.2 mmvs112 x 62 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ