Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 2.600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 2.800.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn iPhone 3GS (7 ý kiến)
luanlovely6có tiếng và thương hiệu mạnh nên thích dùng ip hơn(3.836 ngày trước)
KIENSONTHANHKhông thiết kế của Xperia Play, thô quá(4.248 ngày trước)
rungvangtaybacnhìn em sony kia giống máy điện tử quá(4.257 ngày trước)
thoitrangyukimình vẫn chuộng iphone hơn.cảm ứng dù sao của apple vẫn sướng hơn!!!!(4.324 ngày trước)
dailydaumo1am thamh tuyet hao. man hinh nhay cam(4.431 ngày trước)
president3thiết kế đẹp mắt, cấu hình mạnh me(4.435 ngày trước)
trungdoan888so sánh khập khiễng quá. iphone nhất mà(4.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Play (3 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp,nghe nhạc đỉnh,giá hợp lý(3.846 ngày trước)
hakute6Duyệt web cực nhanh và rất rõ nét, rất tiện lợi và hiện đại.(3.895 ngày trước)
d0977902001Phù hợp với những người thích chơi game.(4.122 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 3G S (3GS) 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 3GS | vs | Sony Ericsson Xperia Play (R800i) đại diện cho Sony Xperia Play | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 3GS | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 3 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX535 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 400MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - Ambient light sensor - HTML (Safari) - Digital compass - Google Maps - Photo browser - Voice command/dial - Talk time 5h (3G) - Music play 30h - PowerVR SGX535 graphics | vs | - Google Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk
- Facebook and Twitter integration, - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch gaming controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 175g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 62.1 x 12.3 mm | vs | 119 x 62 x 16 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 3GS vs iPhone 4S |
iPhone 3GS vs Galaxy S |
iPhone 3GS vs HTC Desire |
iPhone 3GS vs iPhone 3G |
iPhone 3GS vs Nokia X7 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix |
iPhone 3GS vs Nokia N8 |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY |
iPhone 3GS vs Galaxy Ace |
iPhone 3GS vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc |
iPhone 3GS vs Milestone |
iPhone 3GS vs BACKFLIP |
iPhone 3GS vs Nokia E7 |
iPhone 3GS vs Nokia X6 |
iPhone 3GS vs Nokia C6-01 |
iPhone 3GS vs Galaxy Note |
iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 |
iPhone 3GS vs HTC Hero |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs MILESTONE XT720 |
iPhone 3GS vs Acer Liquid |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Storm2 9520 |
iPhone 3GS vs Storm2 9550 |
iPhone 3GS vs HTC Aria |
iPhone 3GS vs Nokia C6 |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Satio |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3GS vs 5530 XpressMusic |
iPhone 3GS vs HTC HD2 |
iPhone 3GS vs S8000 Jet |
iPhone 3GS vs HTC Legend |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Duo |
iPhone 3GS vs Lumia 800 |
iPhone 3GS vs Lumia 710 |
iPhone 3GS vs Lumia 900 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia P |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 3GS vs Lumia 610 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia U |
iPhone 3GS vs Sony Xperia sola |
iPhone 3GS vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Miro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 3GS vs Galaxy Note II |
iPhone 3GS vs Sony Xperia SL |
iPhone 3GS vs Sony Xperia T |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 3GS vs iPhone 5 |
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
iPhone 4 vs iPhone 3GS |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Play vs Desire Z |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Play vs HTC Trophy |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Play vs HTC One S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Play vs HTC One XL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Play vs Xperia ZL |
Sony Xperia Play vs Xperia Z |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play |
Sensation XE vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play |
iPhone 4S vs Sony Xperia Play |
iPhone 4 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play |