Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire HD (14 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.352 ngày trước)
phimtoancauChất lượng đẹp hơn, cấu hình tốt, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.541 ngày trước)
xedienxinMình luôn thích dùng điện thoại HTC(3.543 ngày trước)
dailydaumo1Giá cả vừa phải, màn hình rộng hơn!(4.036 ngày trước)
rungvangtaybacCấu hình cao, phong cách doanh nhân sành điệu(4.277 ngày trước)
vuvanhien1trông khá sành điệu và nữ tính nữa đấy(4.465 ngày trước)
hongnhungminimartMình luôn thích dùng điện thoại HTC(4.533 ngày trước)
boyhoatay0Epic 4G có thiết kế không mấy đẹp mắt, HD đẹp hơn nhiều(4.540 ngày trước)
kootaichiec nay chup hinh cung duoc, chu yeu la ung dung vanphong(4.571 ngày trước)
phongjonstoneMình đang dùng em này. nói chung ko chê điểm nào cả(4.599 ngày trước)
phuonghonggiang1nhỏ gọn, bắt mắt, đa dạng về tính năng thất tiếc là không có 4g(4.662 ngày trước)
vuduyhoako dc trang bi cong nghe 4g nhung voi n j dang co HD cung du de dop ten minh tren top rui(4.733 ngày trước)
duyhoa2610tuy dc su dung cong nghe 4g moi nhung minh van ket hd hon(4.734 ngày trước)
tuongvicmgnhỏ gọn, bắt mắt, đa dạng về tính năng(4.780 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Epic 4G (4 ý kiến)
tebetikhả năng kết nối không dây siêu tốc.(3.284 ngày trước)
hoccodon6tiện lợi phù hợp công việc, có nhiều hiệu ứng(3.926 ngày trước)
lan130Kiểu dáng nhìn bắt mắt hơn. giao diện đẹp hơn(4.314 ngày trước)
nhanlklkƯu tiên hàng 4g ,kiểu dáng mới mẻ(4.549 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire HD (HTC Ace) Black đại diện cho HTC Desire HD | vs | Samsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G) đại diện cho Epic 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.5GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Facebook, Flickr, Twitter applications - Voice memo | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 490giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 164g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 68 x 11.8 mm | vs | 124 x 65 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire HD vs Desire S |
HTC Desire HD vs Incredible S |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S |
HTC Desire HD vs Galaxy Beam |
HTC Desire HD vs Galaxy SL |
HTC Desire HD vs Nexus S |
HTC Desire HD vs DROID 3 |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo |
HTC Desire HD vs Desire Z |
HTC Desire HD vs myTouch 4G |
HTC Desire HD vs Storm2 9550 |
HTC Desire HD vs HTC Aria |
HTC Desire HD vs Torch 9810 |
HTC Desire HD vs HTC 7 Surround |
HTC Desire HD vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire HD vs Galaxy S Plus |
HTC Desire HD vs HD7S |
HTC Desire HD vs Toshiba TG02 |
HTC Desire HD vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire HD vs HTC Desire C |
HTC Desire HD vs HTC Desire VT |
HTC Desire HD vs HTC Desire VC |
HTC Desire HD vs HTC Desire SV |
HTC Desire HD vs HTC Desire X |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs HTC Desire HD |
Galaxy S vs HTC Desire HD |
iPhone 4 vs HTC Desire HD |
HTC EVO vs HTC Desire HD |
HTC HD7 vs HTC Desire HD |