Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Cliq 2 (5 ý kiến)

hakute6màu sắc đẹp, độ tương phản cao, kiểu dáng đẹp(3.841 ngày trước)

luanlovely6đẹp hơn tiện hơn pzo hơn, phong cách hơn(4.077 ngày trước)

dailydaumo1mình không thich 2 máy này ,trông hơi xấu(4.631 ngày trước)

tuongvicmgbàn phím trượt dễ sử dụng, kiểu dáng đẹp, nhiều tính năng tuy nhiện giá thành hơi cao(4.915 ngày trước)

luutieuvynhiu tính nang,bàn phím trượt dễ thao tác,thich hop cho việc nt(4.915 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Epic 4G (13 ý kiến)

nijianhapkhautốc độ chạy nhanh và nhất là giá thành rẻ(3.636 ngày trước)

xedienhanoinhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.645 ngày trước)

MINHHUNG6tốc độ chạy nhanh và nhất là giá thành rẻ(3.893 ngày trước)

hoccodon6tích hợp tính năng wifi tiện ích giúp truy cập internet dễ dàng(4.108 ngày trước)

hoacodonchất lượng tốt thể hiện đẳng cấp, giá cả phải chăng(4.153 ngày trước)

saint123_v1ss dù gì vẫn ưu thế hơn moto về nhiều mặt(4.242 ngày trước)

president1thiết kế trang nhã. kiểu dáng phong cách(4.563 ngày trước)

v_hoa35Tôi sẽ chon Epic 4G, thiết kế rất đẹp, đều có bộ vi xử lý(4.636 ngày trước)

kootaichiec nay mau sac dep hon va chup hinh cung dep(4.705 ngày trước)

hongnhungminimartmình chưa khi nào thích máy của Moto(4.711 ngày trước)

hungsese1991cấu hình và hiệu suất làm việc cao hơn Clip 2(4.876 ngày trước)

sunflower16Tốc độ chụp nhanh. Máy nhẹ, phù hợp với túi tiền người sử dụng. Độ bền cao, dung lượng pin lớn.. dễ sử dụng(4.913 ngày trước)

tc_truongvienphuongtanChọn Cliq 2 vì nhìn ấn tượng,màn hình rộng, chat chhit thoải mái(4.914 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Cliq 2 đại diện cho Cliq 2 | vs | Samsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G) đại diện cho Epic 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Công Ty Nature Stone | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - SNS integration - QWERTY keyboard - MOTOBLUR UI - Touch sensitive control panel - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Stereo FM radio with RDS | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1420mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 59.6 x 14.5 mm | vs | 124 x 65 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |