Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID X (9 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoitính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.370 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.438 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauminh thich kieu dang cua chiec nay hon(3.620 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinĐẹp hơn mới bắt mắt, cấu hình tốt tích hợp(3.621 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6nhìn thấy đẹp hơn, chức năng thấy hơn một tý(4.003 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6nhắn tin nhanh, phong cách, nhiều tính năng(4.060 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimartkiểu dáng thiết kế của Droid X đẹp hơn(4.612 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
kootaiminh thich kieu dang cua chiec nayhon(4.648 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hungsese1991chụp hình đẹp hơn Epic 4G . ý kiến của mình(4.818 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Epic 4G (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6nhiều tiện ích và nhiều ứng dụng hơn(4.010 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID X đại diện cho DROID X | vs | Samsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G) đại diện cho Epic 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3430 (600 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-WVGA | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa - auto–focus - Google Over the Air updates | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1540mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 220giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Cam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 65.5 x 127.5 x 9.9 mm | vs | 124 x 65 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |