Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID X hay Epic 4G, DROID X vs Epic 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID X hay Epic 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DROID X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID X (9 ý kiến)
xedienhanoitính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.244 ngày trước)
nijianhapkhauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.312 ngày trước)
phimtoancauminh thich kieu dang cua chiec nay hon(3.494 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn mới bắt mắt, cấu hình tốt tích hợp(3.495 ngày trước)
hoccodon6nhìn thấy đẹp hơn, chức năng thấy hơn một tý(3.877 ngày trước)
luanlovely6nhắn tin nhanh, phong cách, nhiều tính năng(3.934 ngày trước)
hongnhungminimartkiểu dáng thiết kế của Droid X đẹp hơn(4.487 ngày trước)
kootaiminh thich kieu dang cua chiec nayhon(4.522 ngày trước)
hungsese1991chụp hình đẹp hơn Epic 4G . ý kiến của mình(4.693 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Epic 4G (1 ý kiến)
hakute6nhiều tiện ích và nhiều ứng dụng hơn(3.884 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DROID X
đại diện cho
DROID X
vsSamsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G)
đại diện cho
Epic 4G
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3430 (600 MHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-WVGAvs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa
- auto–focus
- Google Over the Air updates
vs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- QWERTY keyboard
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ220giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Cam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs155gTrọng lượng
Kích thước65.5 x 127.5 x 9.9 mmvs124 x 65 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ