Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn E2652 Champ Duos hay LG GX500, E2652 Champ Duos vs LG GX500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn E2652 Champ Duos hay LG GX500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E2652 Champ Duos
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0
LG GX500
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (8 ý kiến)
xedienhanoicấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.296 ngày trước)
nijianhapkhauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất(3.364 ngày trước)
phimtoancauđược nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà(3.546 ngày trước)
xedienxinThiết kế mới đẹp hơn, camera chụp đẹp hơn(3.547 ngày trước)
luanlovely6có kiểu dáng quá chuẩn, đẹp mà lại rất sang trọng nữa.(3.986 ngày trước)
lan130Tính năng tốt hơn,kiểu dáng đẹp(4.337 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích dùng của samsung hon LG(4.535 ngày trước)
thampham189mình chọn È 2652 vì giá cả phù hợp túi tiền, khá nhỏ gọn(4.705 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GX500 (4 ý kiến)
tebeticác nút trên máy đều rất đẹp nhìn yêu luôn ý(3.317 ngày trước)
hakute6kiểu dáng dẹp, chất lượng tốt, cấu hình cao(3.858 ngày trước)
hoccodon6đã được công nhận có khả năng hiển thị tốt nhất hiện nay(3.902 ngày trước)
hientu2Mình dùng con LG, dùng thích, pin tương đối bền, lâu. âm thanh tốt, nghe nhạc, chụp ảnh khỏi chê luôn.(4.734 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E2652 Champ Duos
đại diện cho
E2652 Champ Duos
vsLG GX500
đại diện cho
LG GX500
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs40MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- autofocus
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ475giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng88gvs118gTrọng lượng
Kích thước99.9 x 54.9 x 13 mmvs108.9 x 53.4 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ