Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn E2652 Champ Duos hay Sony Ericsson G705, E2652 Champ Duos vs Sony Ericsson G705

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn E2652 Champ Duos hay Sony Ericsson G705 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
E2652 Champ Duos
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Ericsson G705
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
4
9
E2652 Champ Duos
Sony Ericsson G705

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E2652 Champ Duos
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson G705
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson G705 Majestic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (4 ý kiến)
phimtoancauchất lượng tốt, cấu hình ổn định, chơi game(3.494 ngày trước)
hoccodon6nổi tiếng bền nhất trong các hãng điện thoại.(3.712 ngày trước)
hongnhungminimartMình thích dùng các loại máy của samsung hơn(4.484 ngày trước)
huynhhuyduc86kiểu dáng đẹp hơn. dễ sử dụng, chỉ vậy thôi ^^(4.629 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson G705 (7 ý kiến)
xedienhanoicấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.244 ngày trước)
nijianhapkhauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.312 ngày trước)
xedienxinĐẳng cấp xem phim giải trí phong phú(3.495 ngày trước)
luanlovely6chất lượng tốt, cấu hình ổn định, chơi game(3.934 ngày trước)
nguyenducluan1106tui thích nó bàn phím chượt cấu hình cũng được gon(4.095 ngày trước)
thanhthaivip_agnhìn quá đã, nghe nhạc quá êm, nói chung là tuyệt đó mà(4.608 ngày trước)
chikagothích kiểu dáng của con này.nhìn hay hay(4.614 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E2652 Champ Duos
đại diện cho
E2652 Champ Duos
vsSony Ericsson G705
đại diện cho
Sony Ericsson G705
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSony Ericsson G seriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsKhông cóChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsKhông cóHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsNghĩa HưngBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs120MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Memory Stick Micro (M2)
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth 2.0
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- A-GPS function
- Camera images geo-tagging
- TrackID music recognition
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Po 950 mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ475giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng88gvs98gTrọng lượng
Kích thước99.9 x 54.9 x 13 mmvs95 x 47 x 14.3 mmKích thước
D

Đối thủ