Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn E2652W Champ Duos hay E2652 Champ Duos, E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn E2652W Champ Duos hay E2652 Champ Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
E2652W Champ Duos
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
E2652 Champ Duos
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
9
1
E2652W Champ Duos
E2652 Champ Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung E2652 Champ Duos
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (9 ý kiến)
xedienhanoinghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.156 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.224 ngày trước)
phimtoancauchụp ảnh siêu nét, đẹp hơn, thương hiệu(3.406 ngày trước)
xedienxinthiết kế đẹp, trang nhã, cảm ứng nhanh và nhạy, thương hiệu nổi tiếng(3.407 ngày trước)
hakute6thuận tiện trong việc truy cập Internet(3.570 ngày trước)
dailydaumo1gon nhe de su dung ,nhanh hon ,(4.330 ngày trước)
ttcongnghe123Hai cái này cơ bản giống nhau,chỉ khác nhau có vụ WiFi và không WiFi thôi.
Cảm ứng cũng mượt.(4.393 ngày trước)
hongnhungminimartnhìn 2 cái cũng gần giống nhau(4.395 ngày trước)
hanhgl85tương tự nhau chỉ khác cái cơ bản là bộ xử lý đồ họa. minhg ko biết nhiều về dồ họa nên ko cần chọn mục này(4.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (1 ý kiến)
luanlovely6thiết kế đẹp, trang nhã, cảm ứng nhanh và nhạy, thương hiệu nổi tiếng(3.846 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black
đại diện cho
E2652W Champ Duos
vsSamsung E2652 Champ Duos
đại diện cho
E2652 Champ Duos
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Mobile Printing
- Offline Mode
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ475giờvs475giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng88gvs88gTrọng lượng
Kích thước99.9 x 54.9 x 13 mmvs99.9 x 54.9 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ