Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn E2652 Champ Duos hay Star II DUOS, E2652 Champ Duos vs Star II DUOS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn E2652 Champ Duos hay Star II DUOS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E2652 Champ Duos
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0
Samsung C6712 Star II DUOS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (1 ý kiến)
hoccodon6gon nhẹ.dùng có cảm giác thích hơn rễ sử dụng hơn môt(3.584 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Star II DUOS (7 ý kiến)
xedienhanoixỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.156 ngày trước)
nijianhapkhauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.224 ngày trước)
phimtoancauthiết kế và phong cách hơn nhiều(3.406 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng đẹp, pin chờ lâu(3.407 ngày trước)
lackylac5Màn hình nhỉnh hơn.... kiểu dáng sang trọng.(3.770 ngày trước)
luanlovely6thiết kế và phong cách hơn nhiều(3.846 ngày trước)
hongnhungminimartthích kiểu dáng của Star II DUOS hơn(4.395 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E2652 Champ Duos
đại diện cho
E2652 Champ Duos
vsSamsung C6712 Star II DUOS
đại diện cho
Star II DUOS
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs30MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Facebook, Twitter
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor
- TouchWiz 3.0 UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ475giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng88gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước99.9 x 54.9 x 13 mmvsKích thước
D

Đối thủ